

0.91
0.81
0.91
0.81
1.28
5.25
7.50
0.64
1.13
0.98
0.78
Diễn biến chính



Kiến tạo: Yahav Gurfinkel

Kiến tạo: Manuel Emilio Palacios Murillo



Ra sân: Wang Yu

Ra sân: Lazar Rasic

Ra sân: Stophira Sunzu

Ra sân: Abduhamit Abdugheni
Ra sân: Chao Gan

Ra sân: Tang Miao

Kiến tạo: Felipe Silva


Ra sân: Yang Shuai

Ra sân: Manuel Emilio Palacios Murillo

Ra sân: Felipe Silva

Bàn thắng
Phạt đền
💙 Hỏng phạt🗹 đền
▨ Phản lưới nhà
ꦍ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
꧙
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chengdu Rongcheng FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Manuel Emilio Palacios Murillo | Cánh phải | 4 | 4 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 30 | 9.4 | |
4 | Timo Letschert | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 34 | 7.6 | |
20 | Tang Miao | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 3 | 0 | 18 | 6.5 | |
8 | Tim Chow | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 24 | 6.8 | |
39 | Chao Gan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 2 | 26 | 6.3 | |
10 | Romulo Jose Pacheco da Silva | Tiền vệ công | 2 | 0 | 4 | 23 | 17 | 73.91% | 7 | 0 | 34 | 8.4 | |
23 | Yiming Yang | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
28 | Yang Shuai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 2 | 23 | 6.8 | |
11 | Yahav Gurfinkel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 4 | 1 | 32 | 7.2 | |
21 | Felipe Silva | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 25 | 6.8 | |
16 | Jian Tao | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 11 | 6.6 |
Changchun Yatai
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Long Tan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
23 | Wu Yake | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 18 | 6.9 | |
9 | Robert Beric | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 30 | 6.7 | |
44 | Peter Zulj | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 2 | 0 | 49 | 6.3 | |
31 | Stophira Sunzu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 32 | 6.2 | |
4 | Lazar Rasic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 39 | 100% | 0 | 1 | 46 | 6.5 | |
19 | Liao Chengjian | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 28 | 6.7 | |
20 | Zhang Yufeng | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 16 | 6.6 | |
2 | Abduhamit Abdugheni | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 1 | 42 | 6.9 | |
5 | Shenyuan Li | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 31 | 6 | |
35 | Wang Yu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 1 | 40 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ