Kết quả trận Charleroi vs Oud Heverlee, 01h00 ngày 25/05


0.85
1.05
0.84
1.04
1.66
3.90
4.55
0.83
1.07
0.35
2.00
VĐQG Bỉ » 1
Diễn biến - Kết quả Charleroi vs Oud Heverlee



Kiến tạo: Etienne Camara


Ra sân: Parfait Guiagon

Ra sân: Jeremy Petris

Ra sân: Nikola Stulic

Ra sân: Yacine Titraoui


Ra sân: Youssef Maziz
Ra sân: Stelios Andreou



Ra sân: Chukwubuikem Ikwuemesi

Ra sân: Thibault Vlietinck

Ra sân: William Balikwisha


Ra sân: Federico Ricca
Bàn thắng
Phạt đền
𒐪 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
🅰
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Charleroi VS Oud Heverlee


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Charleroi vs Oud Heverlee
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Charleroi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vetle Dragsnes | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 44 | 40 | 90.91% | 1 | 0 | 65 | 7.3 | |
7 | Isaac Mbenza | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 6 | 1 | 31 | 6.8 | |
18 | Daan Heymans | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 47 | 36 | 76.6% | 3 | 4 | 54 | 6.8 | |
29 | Zan Rogelj | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 3 | 0 | 51 | 6.9 | |
98 | Jeremy Petris | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 31 | 6.6 | |
19 | Nikola Stulic | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 14 | 6.2 | |
10 | Parfait Guiagon | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 1 | 28 | 7.1 | |
21 | Stelios Andreou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 57 | 95% | 0 | 0 | 69 | 7.5 | |
5 | Etienne Camara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 4 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 2 | 74 | 7.8 | |
50 | Robin Denuit | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 11 | 6.9 | ||
55 | Martin Delavallee | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 2 | 45 | 7.5 | |
95 | Cheick Keita | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 49 | 48 | 97.96% | 0 | 3 | 62 | 7.6 | |
56 | Amine Boukamir | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 17 | 7 | |
28 | Raymond Anokye Asante | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.9 | |
22 | Yacine Titraoui | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 1 | 0 | 40 | 6.3 | |
67 | Alexandre Stanic | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 14 | 7.2 |
Oud Heverlee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Siebi Schrijvers | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 70 | 60 | 85.71% | 0 | 1 | 84 | 7.2 | |
14 | Federico Ricca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 0 | 1 | 58 | 6.4 | |
33 | Mathieu Maertens | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.1 | |
16 | Maxence Prevot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 0 | 47 | 6.3 | |
5 | Takuma Ominami | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 74 | 69 | 93.24% | 0 | 1 | 82 | 6.9 | |
7 | Thibaud Verlinden | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 2 | 0 | 36 | 6.3 | |
10 | Youssef Maziz | Tiền vệ công | 6 | 3 | 3 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 0 | 46 | 7.2 | |
77 | Thibault Vlietinck | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 3 | 0 | 47 | 6.7 | |
21 | William Balikwisha | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 3 | 0 | 42 | 7.2 | |
28 | Ewoud Pletinckx | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 1 | 61 | 6.6 | |
55 | Wouter George | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 45 | 41 | 91.11% | 6 | 0 | 68 | 7.7 | |
25 | Manuel Osifo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
19 | Chukwubuikem Ikwuemesi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 0 | 1 | 20 | 6.6 | |
99 | Davis Opoku | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 5 | 6.3 | |
60 | Yassine Azzouz | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ