Kết quả trận Charleroi vs Oud Heverlee, 01h00 ngày 25/05

Vòng 10
01:00 ngày 25/05/2025
Charleroi
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 1)
Oud Heverlee
Địa điểm: Stade du Pays de Charleroi
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.85
+0.75
1.05
O 2.5
0.84
U 2.5
1.04
1
1.66
X
3.90
2
4.55
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.07
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

VĐQG Bỉ » 1

Diễn biến - Kết quả Charleroi vs Oud Heverlee

Charleroi Charleroi
Phút
Oud Heverlee Oud Heverlee
💝 Nikola Stulic match yellow.png
25'
Cheick Keita 1 - 0
Kiến tạo: Etienne Camara
match goal
29'
43'
match phan luoi 1 - 1 Yacine Titraoui(OW)
Isaac Mbenza
Ra sân: Parfait Guiagon
match change
46'
Raymond Anokye Asante
Ra sân: Jeremy Petris
match change
46'
Alexandre Stanic
Ra sân: Nikola Stulic
match change
46'
Amine Boukamir
Ra sân: Yacine Titraoui
match change
63'
72'
match change Mathieu Maertens
Ra sân: Youssef Maziz
Robin Denuit
Ra sân: Stelios Andreou
match change
74'
75'
match yellow.png Thibault💜 Vlietinck
78'
match change Mohamed Azzouz
Ra sân: Chukwubuikem Ikwuemesi
78'
match change Manuel Osifo
Ra sân: Thibault Vlietinck
79'
match change Davis Opoku
Ra sân: William Balikwisha
Alexandre Stanic 2 - 1 match goal
88'
89'
match change Christ Souanga
Ra sân: Federico Ricca

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 𒐪  Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà 🅰  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Charleroi VS Oud Heverlee

Charleroi Charleroi
Oud Heverlee Oud Heverlee
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Sút ra ngoài
 
10
10
 
Sút Phạt
 
13
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
449
 
Số đường chuyền
 
460
86%
 
Chuyền chính xác
 
87%
13
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
17
15
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
5
15
 
Ném biên
 
17
9
 
Cản phá thành công
 
9
10
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
24
 
Long pass
 
23
102
 
Pha tấn công
 
62
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Raymond Anokye Asante
7
Isaac Mbenza
67
Alexandre Stanic
56
Amine Boukamir
50
Robin Denuit
30
Mohamed Kone
70
Alexis Flips
77
Jason Dalle Molle
41
Leandro Diaz
Charleroi Charleroi 4-2-3-1
4-2-3-1 Oud Heverlee Oud Heverlee
55
Delavall...
15
Dragsnes
95
Keita
21
Andreou
98
Petris
5
Camara
22
Titraoui
10
Guiagon
18
Heymans
29
Rogelj
19
Stulic
16
Prevot
77
Vlietinc...
28
Pletinck...
5
Ominami
14
Ricca
55
George
8
Schrijve...
21
Balikwis...
10
Maziz
7
Verlinde...
19
Ikwuemes...

Substitutes

33
Mathieu Maertens
25
Manuel Osifo
60
Yassine Azzouz
99
Davis Opoku
63
Christ Souanga
1
Tobe Leysen
34
Roggerio Nyakossi
40
Romeo Monticelli
67
Amadou Diallo
6
Ezechiel Banzuzi
77
Mohamed Azzouz
Đội hình dự bị
Charleroi Charleroi
Raymond Anokye Asante 28
Isaac Mbenza 7
Alexandre Stanic 67
Amine Boukamir 56
Robin Denuit 50
Mohamed Kone 30
Alexis Flips 70
Jason Dalle Molle 77
Leandro Diaz 41
Charleroi Oud Heverlee
33 Mathieu Maertens
25 Manuel Osifo
60 Yassine Azzouz
99 Davis Opoku
63 Christ Souanga
1 Tobe Leysen
34 Roggerio Nyakossi
40 Romeo Monticelli
67 Amadou Diallo
6 Ezechiel Banzuzi
77 Mohamed Azzouz

Dữ liệu đội bóng:Charleroi vs Oud Heverlee

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 3
4.67 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
44% Kiểm soát bóng 59.33%
10.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 1.9
4.9 Phạt góc 5.8
1.2 Thẻ vàng 2.3
5.1 Sút trúng cầu môn 2.8
50.8% Kiểm soát bóng 50.6%
10.1 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Charleroi (0trận)
Chủ Khách
Oud Heverlee (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Charleroi Charleroi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Vetle Dragsnes Hậu vệ cánh trái 1 0 1 44 40 90.91% 1 0 65 7.3
7 Isaac Mbenza Cánh phải 2 0 1 19 11 57.89% 6 1 31 6.8
18 Daan Heymans Tiền vệ công 3 1 1 47 36 76.6% 3 4 54 6.8
29 Zan Rogelj Tiền vệ phải 1 0 1 35 31 88.57% 3 0 51 6.9
98 Jeremy Petris Hậu vệ cánh phải 0 0 2 23 18 78.26% 0 0 31 6.6
19 Nikola Stulic Tiền đạo cắm 2 0 0 6 4 66.67% 0 1 14 6.2
10 Parfait Guiagon Tiền vệ công 2 0 2 13 9 69.23% 1 1 28 7.1
21 Stelios Andreou Trung vệ 0 0 0 60 57 95% 0 0 69 7.5
5 Etienne Camara Tiền vệ phòng ngự 0 0 4 53 45 84.91% 0 2 74 7.8
50 Robin Denuit 0 0 0 8 6 75% 0 1 11 6.9
55 Martin Delavallee Thủ môn 0 0 0 27 21 77.78% 0 2 45 7.5
95 Cheick Keita Trung vệ 2 1 0 49 48 97.96% 0 3 62 7.6
56 Amine Boukamir Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 14 100% 0 0 17 7
28 Raymond Anokye Asante Cánh phải 1 0 0 15 15 100% 0 0 23 6.9
22 Yacine Titraoui Tiền vệ trụ 1 0 0 30 28 93.33% 1 0 40 6.3
67 Alexandre Stanic 1 1 1 7 6 85.71% 0 1 14 7.2

Oud Heverlee Oud Heverlee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Siebi Schrijvers Tiền vệ trụ 1 0 1 70 60 85.71% 0 1 84 7.2
14 Federico Ricca Trung vệ 0 0 0 42 31 73.81% 0 1 58 6.4
33 Mathieu Maertens Tiền vệ công 1 0 0 5 3 60% 0 0 9 6.1
16 Maxence Prevot Thủ môn 0 0 0 41 35 85.37% 0 0 47 6.3
5 Takuma Ominami Trung vệ 2 1 0 74 69 93.24% 0 1 82 6.9
7 Thibaud Verlinden Cánh trái 0 0 0 25 23 92% 2 0 36 6.3
10 Youssef Maziz Tiền vệ công 6 3 3 31 26 83.87% 1 0 46 7.2
77 Thibault Vlietinck Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 23 92% 3 0 47 6.7
21 William Balikwisha Tiền vệ công 3 1 0 31 29 93.55% 3 0 42 7.2
28 Ewoud Pletinckx Trung vệ 0 0 0 49 43 87.76% 0 1 61 6.6
55 Wouter George Tiền vệ trụ 0 0 4 45 41 91.11% 6 0 68 7.7
25 Manuel Osifo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 10 6.6
19 Chukwubuikem Ikwuemesi Tiền đạo cắm 1 0 1 11 11 100% 0 1 20 6.6
99 Davis Opoku Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 5 6.3
60 Yassine Azzouz Midfielder 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet