Vòng 26
00:30 ngày 17/02/2025
Charleroi
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Anderlecht
Địa điểm: Stade du Pays de Charleroi
Thời tiết: Tuyết rơi, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.99
-0
0.91
O 2.5
0.91
U 2.5
0.97
1
2.58
X
3.40
2
2.49
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.90
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Charleroi Charleroi
Phút
Anderlecht Anderlecht
🤪 Nikola Stulic match yellow.png
10'
𒆙 Daan Heymans Goal Disallowed match var
28'
32'
match yellow.png 🌳 Ali Maamar
38'
match change Luis Vasquez
Ra sân: Kasper Dolberg
43'
match yellow.png 🌠 Leander Dendoncker
58'
match change Nilson David Angulo Ramirez
Ra sân: Thorgan Hazard
62'
match goal 0 - 1 Luis Vasquez
Kiến tạo: Nilson David Angulo Ramirez
68'
match yellow.png 🦄 Tristan Degreef
Antoine Bernier
Ra sân: Jeremy Petris
match change
74'
Isaac Mbenza
Ra sân: Etienne Camara
match change
74'
85'
match change Moussa Ndiaye
Ra sân: Ludwig Augustinsson
85'
match change Adryelson Rodrigues
Ra sân: Cesar Huerta
Grejohn Kiey
Ra sân: Parfait Guiagon
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penꦛ Hỏng phạt đền match phan luoi🐟 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match changeﷺ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Charleroi Charleroi
Anderlecht Anderlecht
3
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
4
11
 
Sút Phạt
 
14
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
475
 
Số đường chuyền
 
451
83%
 
Chuyền chính xác
 
80%
14
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
24
 
Đánh đầu
 
38
14
 
Đánh đầu thành công
 
17
0
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
17
22
 
Cản phá thành công
 
19
9
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
36
 
Long pass
 
30
96
 
Pha tấn công
 
107
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Antoine Bernier
7
Isaac Mbenza
99
Grejohn Kiey
55
Martin Delavallee
43
Quentin Benaets
95
Cheick Keita
15
Vetle Dragsnes
56
Amine Boukamir
Charleroi Charleroi 4-2-3-1
4-2-3-1 Anderlecht Anderlecht
30
Kone
24
Nzita
4
Ousou
21
Andreou
29
Rogelj
5
Camara
6
Zorgane
10
Guiagon
18
Heymans
98
Petris
19
Stulic
26
Cooseman...
79
Maamar
4
Simic
3
Hey
6
Augustin...
32
Dendonck...
23
Rits
11
Hazard
21
Huerta
83
Degreef
12
Dolberg

Substitutes

34
Adryelson Rodrigues
19
Nilson David Angulo Ramirez
5
Moussa Ndiaye
20
Luis Vasquez
14
Jan Vertonghen
25
Thomas Foket
17
Theo Leoni
16
Mads Kikkenborg
Đội hình dự bị
Charleroi Charleroi
Antoine Bernier 17
Isaac Mbenza 7
Grejohn Kiey 99
Martin Delavallee 55
Quentin Benaets 43
Cheick Keita 95
Vetle Dragsnes 15
Amine Boukamir 56
Charleroi Anderlecht
34 Adryelson Rodrigues
19 Nilson David Angulo Ramirez
5 Moussa Ndiaye
20 Luis Vasquez
14 Jan Vertonghen
25 Thomas Foket
17 Theo Leoni
16 Mads Kikkenborg

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
3 Phạt góc 7.33
1 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
55% Kiểm soát bóng 52.33%
12.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
0.9 Bàn thua 1.3
5.1 Phạt góc 5.2
1.9 Thẻ vàng 1.5
5.2 Sút trúng cầu môn 3.8
49.4% Kiểm soát bóng 53.2%
8.7 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Charleroi (27trận)
Chủ Khách
Anderlecht (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
6
6
HT-H/FT-T
2
4
6
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
3
4
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
3
HT-B/FT-B
2
3
2
8

Charleroi Charleroi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Mohamed Kone Thủ môn 0 0 0 28 19 67.86% 0 0 37 5.88
99 Grejohn Kiey Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.01
7 Isaac Mbenza Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 3 0 10 5.94
18 Daan Heymans Tiền vệ công 2 0 4 46 39 84.78% 2 2 62 6.89
29 Zan Rogelj Tiền vệ phải 3 1 0 42 33 78.57% 0 0 73 6.98
4 Aiham Ousou Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 0 2 60 6.55
17 Antoine Bernier Cánh trái 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 13 6.39
24 Mardochee Nzita Hậu vệ cánh trái 1 1 2 46 40 86.96% 3 1 76 6.98
98 Jeremy Petris Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 14 60.87% 1 3 37 6.73
19 Nikola Stulic Tiền đạo cắm 2 0 4 17 14 82.35% 0 3 28 6.43
10 Parfait Guiagon Tiền vệ công 2 0 0 32 30 93.75% 0 0 46 6.28
21 Stelios Andreou Trung vệ 0 0 0 41 37 90.24% 0 1 52 6.57
5 Etienne Camara Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 40 36 90% 0 1 57 6.17
6 Adem Zorgane Tiền vệ trụ 2 2 1 80 66 82.5% 8 0 104 6.9

Anderlecht Anderlecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Mats Rits Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 42 31 73.81% 4 0 57 6.87
26 Colin Coosemans Thủ môn 0 0 0 39 27 69.23% 0 0 48 7.19
6 Ludwig Augustinsson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 65 51 78.46% 3 2 87 7.58
11 Thorgan Hazard Cánh trái 0 0 0 22 18 81.82% 3 0 34 5.99
32 Leander Dendoncker Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 37 35 94.59% 0 1 55 6.89
34 Adryelson Rodrigues Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 1 1 6.11
12 Kasper Dolberg Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.05
21 Cesar Huerta Cánh trái 2 0 0 27 22 81.48% 0 1 47 6.42
5 Moussa Ndiaye Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6
20 Luis Vasquez Tiền đạo cắm 1 1 0 12 7 58.33% 0 4 29 7.23
3 Lucas Hey Trung vệ 0 0 0 67 57 85.07% 0 2 76 6.98
19 Nilson David Angulo Ramirez Cánh trái 1 0 1 12 9 75% 0 0 28 7.22
83 Tristan Degreef Midfielder 0 0 3 27 24 88.89% 2 1 48 6.97
4 Jan-Carlo Simic Trung vệ 0 0 0 61 53 86.89% 0 2 71 7.37
79 Ali Maamar Midfielder 0 0 0 28 22 78.57% 0 1 47 7.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ