Vòng 12
07:30 ngày 11/06/2022
Chapecoense SC
Đã kết thúc 2 - 3 (2 - 1)
Criciuma
Địa điểm: Arena Condá
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Chapecoense SC Chapecoense SC
Phút
Criciuma Criciuma
Leonardo Renan Simoes de Lacerda, Leo 1 - 0
Kiến tạo: Marcelo Freitas
match goal
8'
Rayan Poltronieri Pereira(OW) 2 - 0 match phan luoi
15'
 ⛄ Tiago Real do Prado ꦏ  match yellow.png
17'
22'
match goal 2 - 1 Claudio Coelho Salvatico
Kiến tạo: Arilson Baptista
28'
match yellow.png 💮 Rodrigo Fagundes de Freitas ♔
Ke🌠vin Kesley De Souza match yellow.png
35'
55'
match phan luoi 2 - 2 Vagner🐼 Antonio Brandalise(OW) 
62'
match goal 2 - 3 Marquinhos, ﷽Marcos G꧒abriel do Nascimento
Matheus ♓Henrique Bianqui match yellow.png
74'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 💜 Hỏng phạt đền  match phan luoi  ꧋  Phản lưới nhà ෴ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người  🎃 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chapecoense SC Chapecoense SC
Criciuma Criciuma
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
19
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
386
 
Số đường chuyền
 
339
15
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
6
11
 
Thử thách
 
11
128
 
Pha tấn công
 
123
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 6.67
3.67 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 2
47.67% Kiểm soát bóng 65%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 1.2
4.9 Phạt góc 5.6
2.6 Thẻ vàng 1.2
3 Sút trúng cầu môn 3.7
48.5% Kiểm soát bóng 56.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🐻 🍒 Chapecoense SC (60trận)
Chủ Khách
Criciuma (70trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
11
8
HT-H/FT-T
5
7
4
3
HT-B/FT-T
1
1
0
4
HT-T/FT-H
2
1
6
2
HT-H/FT-H
7
7
4
6
HT-B/FT-H
2
0
2
2
HT-T/FT-B
1
0
2
1
HT-H/FT-B
6
2
5
1
HT-B/FT-B
3
6
2
7