Kết quả trận Changchun Yatai vs Tianjin Tigers, 18h00 ngày 17/05


0.90
0.86
0.89
0.78
3.00
3.50
2.15
0.64
1.06
1.04
0.76
VĐQG Trung Quốc » 15
Diễn biến - Kết quả Changchun Yatai vs Tianjin Tigers



Kiến tạo: Ba Dun
Ra sân: Zhao Yingjie



Kiến tạo: Xadas

Ra sân: Zhang Huachen

Ra sân: Zhijian Xuan


Ra sân: Albion Ademi

Ra sân: Xadas

Ra sân: Ba Dun


Ra sân: Wang Qiuming

Bàn thắng
Phạt đền
🍰 🍬 Hỏng phạt đền
👍 🍬 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Changchun Yatai VS Tianjin Tigers



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Changchun Yatai vs Tianjin Tigers
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Changchun Yatai
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Long Tan | Cánh trái | 5 | 2 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 3 | 1 | 33 | 7.8 | |
37 | Zhao Yingjie | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 2 | 27 | 6.8 | |
23 | Wu Yake | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 35 | 6.5 | |
10 | Ohi Anthony Omoijuanfo | Forward | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 2 | 12 | 6.9 | |
9 | Robert Beric | Forward | 3 | 1 | 0 | 25 | 22 | 88% | 1 | 0 | 42 | 6.9 | |
31 | Stophira Sunzu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 46 | 77.97% | 0 | 4 | 71 | 6.7 | |
4 | Lazar Rasic | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 59 | 42 | 71.19% | 2 | 3 | 73 | 6.9 | |
21 | Piao Taoyu | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 55 | 36 | 65.45% | 2 | 0 | 67 | 7.4 | |
6 | Zhang Huachen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 4 | 0 | 30 | 6.3 | |
2 | Abduhamit Abdugheni | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 13 | 6.3 | |
5 | Shenyuan Li | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 4 | 0 | 59 | 6.6 | |
16 | Dilyimit Tudi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 5 | 0 | 22 | 6.5 | |
17 | Yiran He | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 62 | 48 | 77.42% | 1 | 1 | 70 | 6.6 | |
20 | Zhijian Xuan | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 1 | 25 | 6.1 |
Tianjin Tigers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Guo Hao | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 2 | 7 | 6.6 | |
30 | Wang Qiuming | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 29 | 6.5 | |
29 | Ba Dun | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 51 | 42 | 82.35% | 3 | 0 | 75 | 7.6 | |
7 | Albion Ademi | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 34 | 6.5 | |
8 | Xadas | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 39 | 8.3 | |
10 | Cristian Salvador | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 54 | 45 | 83.33% | 1 | 0 | 70 | 7.2 | |
6 | Wang Xianjun | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 43 | 27 | 62.79% | 0 | 3 | 51 | 6.4 | |
4 | Yang Fan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.3 | |
11 | Xie Weijun | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
31 | Sun Ming Him | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.4 | |
14 | Huang Jiahui | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 58 | 48 | 82.76% | 0 | 1 | 74 | 7.1 | |
16 | Yang Zihao | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 52 | 33 | 63.46% | 0 | 1 | 80 | 6.7 | |
37 | Juan Antonio Ros | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 2 | 47 | 6.6 | |
9 | Alberto Quiles | Forward | 2 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 7 | 43 | 7.2 | |
25 | Bingliang Yan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 9 | 37.5% | 0 | 1 | 38 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ