

0.97
0.75
0.97
0.75
4.75
4.20
1.55
1.00
0.74
0.30
2.40
Diễn biến chính


Kiến tạo: Robert Beric


Kiến tạo: Jadson Cristiano Silva de Morais


Kiến tạo: Xinghan Wu

Ra sân: Tong Lei

Ra sân: Wang Yu





Ra sân: Bi Jinhao

Ra sân: Xie Wenneng

Ra sân: Peng Xinli
Ra sân: Long Tan

Ra sân: Zhang Yufeng


Ra sân: Yuanyi Li

Ra sân: Shenyuan Li

Ra sân: Abduhamit Abdugheni

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền𒁏
🎶 Phản lưới nhà
🃏
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒈔 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Changchun Yatai
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Long Tan | Forward | 2 | 0 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 3 | 30 | 7.1 | |
23 | Wu Yake | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 30 | 6.6 | |
9 | Robert Beric | Forward | 3 | 0 | 3 | 32 | 22 | 68.75% | 2 | 1 | 52 | 7.8 | |
44 | Peter Zulj | Midfielder | 2 | 0 | 5 | 44 | 28 | 63.64% | 12 | 2 | 76 | 7.2 | |
4 | Lazar Rasic | Defender | 3 | 0 | 1 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 6 | 70 | 7.5 | |
19 | Liao Chengjian | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
8 | Wang Jinxian | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 6 | 6.6 | |
10 | Sergio Antonio Soler Serginho | Forward | 4 | 2 | 2 | 26 | 16 | 61.54% | 2 | 3 | 48 | 8.7 | |
20 | Zhang Yufeng | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 0 | 32 | 6.3 | |
2 | Abduhamit Abdugheni | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 4 | 1 | 51 | 6.5 | |
26 | Yuan Mincheng | Defender | 0 | 0 | 0 | 59 | 42 | 71.19% | 0 | 2 | 69 | 6.6 | |
5 | Shenyuan Li | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 4 | 0 | 43 | 6.6 | |
35 | Wang Yu | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 36 | 36 | 100% | 0 | 4 | 49 | 6.9 | |
34 | Yiran He | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.5 |
Shandong Taishan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Peng Xinli | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 16 | 12 | 75% | 6 | 1 | 31 | 7.7 | |
5 | Zheng Zheng | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 1 | 2 | 48 | 6.4 | |
10 | Valeri Qazaishvili | Midfielder | 3 | 2 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 2 | 1 | 50 | 7.7 | |
24 | Bi Jinhao | Defender | 3 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 11 | 32 | 7 | |
17 | Xinghan Wu | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 29 | 20 | 68.97% | 4 | 0 | 70 | 7.6 | |
20 | Liao Lisheng | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 24 | 16 | 66.67% | 6 | 2 | 42 | 7 | |
27 | Shi Ke | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
22 | Yuanyi Li | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 4 | 2 | 33 | 6.5 | |
4 | Jadson Cristiano Silva de Morais | Defender | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 34 | 7.2 | |
2 | Tong Lei | Defender | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 0 | 28 | 6.6 | |
26 | Shibo Liu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 0 | 1 | 32 | 6.7 | |
11 | Yang Liu | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 29 | 7 | |
8 | Pedro Delgado | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.7 | |
29 | Chen Pu | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 8 | 6.6 | |
23 | Xie Wenneng | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 25 | 15 | 60% | 0 | 2 | 40 | 6.3 | |
30 | Abdurasul Abudulam | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 1 | 18 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ