Kết quả trận CFR Cluj vs FC Steaua Bucuresti, 00h30 ngày 24/05

Vòng 10
00:30 ngày 24/05/2025
CFR Cluj 1
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
FC Steaua Bucuresti
Địa điểm: Gruia Stadionul
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.86
+0.5
0.96
O 2.25
0.96
U 2.25
0.90
1
1.80
X
3.40
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.84
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

VĐQG Romania

Diễn biến - Kết quả CFR Cluj vs FC Steaua Bucuresti

CFR Cluj CFR Cluj
Phút
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
1'
match goal 0 - 1 Alexandru Constantin Stoian
Kiến tạo: Mihai Lixandru
  Meriton Korenic꧟a Card change🧸d match var
27'
Meriton Korenica ꦚ match red
28'
31'
match yellow.png Mihai Lixandru ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ
36'
match yellow.png  𝔍 Octavian George Popescu 🌸
Razvan Fica
Ra sân: Alexandru Paun
match change
46'
Beni Nkololo
Ra sân: Ioan Ciprian Deac
match change
46'
Louis Munteanu 1 - 1
Kiến tạo: Beni Nkololo
match goal
49'
55'
match change Mihai Toma
Ra sân: Alexandru Constantin Stoian
Andres Sfait
Ra sân: Mohammed Kamara
match change
69'
71'
match var Jordan Gele Penalty awarded  𓄧
♍  Lindon Emerllahu ꧋  match yellow.png
73'
 ❀ Matei Ilie 💛 match yellow.png
73'
74'
match hong pen ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Octavian George Popescu🤡 
79'
match change Andrei Dancus
Ra sân: Octavian George Popescu
Leo Bolgado
Ra sân: Lindon Emerllahu
match change
85'
88'
match change Matei Manolache
Ra sân: Mihai Lixandru
88'
match change Luca Ciobanu
Ra sân: Marius Stefanescu
88'
match change Mihai Udrea
Ra sân: Lucas Zima
90'
match yellow.png Malcom Sylas Edjouma💧  🅺
Virgiliu Postolachi
Ra sân: Louis Munteanu
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🌠 Hỏng phạt đền  ⛎ match phan luoi  Phản l💞ưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật CFR Cluj VS FC Steaua Bucuresti

CFR Cluj CFR Cluj
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
8
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
22
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
14
 
Sút ra ngoài
 
6
14
 
Sút Phạt
 
10
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
355
 
Số đường chuyền
 
496
10
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
7
16
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
7
4
 
Thử thách
 
11
87
 
Pha tấn công
 
73
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Ioan Barstan
4
Leo Bolgado
30
Alexandru Borbei
82
Razvan Fica
1
Rares Gal
90
Razvan Gligor
23
flavius iacob
96
Beni Nkololo
93
Virgiliu Postolachi
97
Andres Sfait
77
Panagiotis Tachtsidis
20
Alexandru Tirlea
CFR Cluj CFR Cluj 4-3-3
4-2-3-1 FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
21
Popa
45
Camora
27
Ilie
6
Sinyan
3
Abeid
11
Paun
18
Emerllah...
17
Korenica
7
Kamara
9
Munteanu
10
Deac
38
Zima
23
Cercel
42
Alhassan
17
Popescu
12
Kiki
16
Lixandru
18
Edjouma
15
Stefanes...
10
Popescu
90
Stoian
39
Gele

Substitutes

4
Luca Ciobanu
20
Denis Colibasanu
6
Andrei Dancus
19
Luca Ilie
26
Matei Manolache
98
Robert Necsulescu
70
David Popa
13
M. Popa
22
Mihai Toma
1
Mihai Udrea
Đội hình dự bị
CFR Cluj CFR Cluj
Ioan Barstan 16
Leo Bolgado 4
Alexandru Borbei 30
Razvan Fica 82
Rares Gal 1
Razvan Gligor 90
flavius iacob 23
Beni Nkololo 96
Virgiliu Postolachi 93
Andres Sfait 97
Panagiotis Tachtsidis 77
Alexandru Tirlea 20
CFR Cluj FC Steaua Bucuresti
4 Luca Ciobanu
20 Denis Colibasanu
6 Andrei Dancus
19 Luca Ilie
26 Matei Manolache
98 Robert Necsulescu
70 David Popa
13 M. Popa
22 Mihai Toma
1 Mihai Udrea

Dữ liệu đội bóng:CFR Cluj vs FC Steaua Bucuresti

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 3.33
7.67 Sút trúng cầu môn 4.33
44% Kiểm soát bóng 55.67%
9.33 Phạm lỗi 12
0.67 Thẻ vàng 3.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.8
1.4 Bàn thua 0.9
5.1 Phạt góc 4.7
6.2 Sút trúng cầu môn 4.1
45% Kiểm soát bóng 52.2%
10.8 Phạm lỗi 14.9
2.2 Thẻ vàng 3.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CFR Cluj (52trận)
Chủ Khách
FC S🐼teaua Bu🐻curesti (63trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
3
12
2
HT-H/FT-T
4
0
4
2
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
2
2
1
1
HT-H/FT-H
3
6
6
7
HT-B/FT-H
2
4
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
7
HT-B/FT-B
1
8
5
9
2J Bet