Vòng Playoffs
00:30 ngày 23/08/2024
CFR Cluj 1
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
AEP Paphos
Địa điểm: Gruia Stadionul
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.92
O 2.5
0.95
U 2.5
0.75
1
1.85
X
3.25
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.79
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

CFR Cluj CFR Cluj
Phút
AEP Paphos AEP Paphos
Meriton Korenica 1 - 0 match goal
17'
35'
match yellow.png Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe ෴ 
Ioan Ciprian Deac ꦬ match red
40'
  Mat🐷ija Boben 🅺 match yellow.png
45'
Daniel Birligea 💃 match yellow.png
59'
 🅷 Panagiotis Tachtsidis 🌸 match yellow.png
59'
88'
match yellow.png ꦅ🀅  Jairo de Macedo da Silva 
90'
match yellow.png 🐻 David Goldar 🉐 
90'
match yellow.png ✅ Derrick L꧑uckassen  
Mario Camora ꦆ match yellow.png
90'
꧒ Madaliಞn Popa   match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 𝓰 match phan luoi 🌺 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ♏ Thay người ജ  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CFR Cluj CFR Cluj
AEP Paphos AEP Paphos
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
8
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
16
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
0
72
 
Pha tấn công
 
137
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
81

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
6.67 Sút trúng cầu môn 5.67
56.33% Kiểm soát bóng 50.33%
10 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 0.5
5.4 Phạt góc 7.1
1.1 Thẻ vàng 2.6
5.5 Sút trúng cầu môn 6.2
49.2% Kiểm soát bóng 56.7%
9.5 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CFR Cluj (38trận)
Chủ Khách
AEP Paphos (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
10
4
HT-H/FT-T
4
0
4
2
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
2
4
1
1
HT-B/FT-H
1
4
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
1
2
1
5
HT-B/FT-B
1
7
2
5