Kết quả trận Cerezo Osaka vs Shimizu S-Pulse, 13h00 ngày 01/06

Vòng 19
13:00 ngày 01/06/2025
Cerezo Osaka
Đã kết thúc 4 - 2 Xem Live (2 - 1)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
2.20
X
3.20
2
2.87
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.19
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

VĐQG Nhật Bản » 15

Diễn biến - Kết quả Cerezo Osaka vs Shimizu S-Pulse

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Phút
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
4'
match goal 0 - 1 Reon Yamahara
👍 🌸 Sota Kitano  match hong pen
11'
Niko Takahashi 1 - 1
Kiến tạo: Lucas Fernandes
match goal
12'
Motohiko Nakajima 2 - 1
Kiến tạo: Lucas Fernandes
match goal
18'
25'
match change Shinya Yajima
Ra sân: Koya Kitagawa
 Rafael Rogerio da S𝄹ilva, Rafael Ratao Goal cancelled ও match var
45'
46'
match change Sodai Hasukawa
Ra sân: Jelani Reshaun Sumiyoshi
46'
match change Hikaru Nakahara
Ra sân: Kai Matsuzaki
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao 3 - 1
Kiến tạo: Sota Kitano
match goal
54'
64'
match yellow.png 🐲 Yuji Takahashi
68'
match change KOZUKA Kazuki
Ra sân: Zento Uno
Lucas Fernandes 4 - 1
Kiến tạo: Sota Kitano
match goal
70'
73'
match change Riku Gunji
Ra sân: Capixaba
Reiya Sakata
Ra sân: Thiago Andrade
match change
73'
🅠 Rafael Rogerio da Silva,🅷 Rafael Ratao match yellow.png
77'
Masaya Shibayama
Ra sân: Reiya Sakata
match change
83'
Shinji Kagawa
Ra sân: Motohiko Nakajima
match change
83'
89'
match goal 4 - 2 Riku Gunji
Kiến tạo: Hikaru Nakahara
Satoki Uejo
Ra sân: Sota Kitano
match change
90'
Kengo Furuyama
Ra sân: Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
match change
90'
 Kengo Furuyama Goal c꧃ancꦡelled match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ✨ Hỏng phạt đền  match phan luoi   P♏hả꧙n lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Cerezo Osaka VS Shimizu S-Pulse

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
13
 
Phạt góc
 
3
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
13
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
19
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
411
 
Số đường chuyền
 
427
80%
 
Chuyền chính xác
 
87%
19
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
17
17
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
9
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
21
96
 
Pha tấn công
 
90
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Reiya Sakata
48
Masaya Shibayama
8
Shinji Kagawa
7
Satoki Uejo
29
Kengo Furuyama
21
Kim Jin Hyeon
14
Kakeru Funaki
3
Ryosuke Shindo
55
Vitor Frezarin Bueno
Cerezo Osaka Cerezo Osaka 4-2-3-1
4-2-3-1 Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
1
Fukui
22
Takahash...
44
Hatanaka
33
Nishio
16
Okuda
13
Nakajima
5
Kida
11
Andrade
38
Kitano
77
Fernande...
9
Ratao
1
Oki
70
Takagi
3
Takahash...
66
Sumiyosh...
14
Yamahara
36
Uno
98
Batista
19
Matsuzak...
33
Inui
7
Capixaba
23
Kitagawa

Substitutes

21
Shinya Yajima
4
Sodai Hasukawa
11
Hikaru Nakahara
8
KOZUKA Kazuki
27
Riku Gunji
71
Yui Inokoshi
5
Kengo Kitazume
17
Masaki Yumiba
55
Motoki Nishihara
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Reiya Sakata 17
Masaya Shibayama 48
Shinji Kagawa 8
Satoki Uejo 7
Kengo Furuyama 29
Kim Jin Hyeon 21
Kakeru Funaki 14
Ryosuke Shindo 3
Vitor Frezarin Bueno 55
Cerezo Osaka Shimizu S-Pulse
21 Shinya Yajima
4 Sodai Hasukawa
11 Hikaru Nakahara
8 KOZUKA Kazuki
27 Riku Gunji
71 Yui Inokoshi
5 Kengo Kitazume
17 Masaki Yumiba
55 Motoki Nishihara

Dữ liệu đội bóng:Cerezo Osaka vs Shimizu S-Pulse

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 1
8 Sút trúng cầu môn 4.67
60% Kiểm soát bóng 47.67%
7.33 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1.7
6.5 Phạt góc 4.7
1 Thẻ vàng 1
5.8 Sút trúng cầu môn 4.1
55.9% Kiểm soát bóng 50%
6.9 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Cerezo Osaka (28trận) 🥀
Chủ Khách
Shimizu S-Pulse (2🐎5trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
5
5
HT-H/FT-T
4
2
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
1
4
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
3
0
0
HT-B/FT-B
1
1
2
3

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Shinji Kagawa Tiền vệ công 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.6
9 Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao Cánh trái 2 1 2 20 15 75% 1 0 29 7.5
44 Shinnosuke Hatanaka Trung vệ 1 1 0 46 39 84.78% 0 4 58 7.2
77 Lucas Fernandes Tiền vệ phải 1 1 8 31 22 70.97% 14 0 61 9.2
1 Koki Fukui Thủ môn 0 0 0 31 23 74.19% 0 0 39 6.4
5 Hinata Kida Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 42 87.5% 1 0 59 6.9
13 Motohiko Nakajima Tiền đạo thứ 2 5 2 0 35 26 74.29% 0 1 48 7.4
33 Ryuya Nishio Trung vệ 1 0 0 45 41 91.11% 0 2 52 6.4
48 Masaya Shibayama Tiền vệ phải 0 0 1 5 3 60% 1 0 6 6.6
11 Thiago Andrade Cánh trái 1 1 0 25 17 68% 2 1 44 6.7
38 Sota Kitano Tiền đạo cắm 6 1 2 28 18 64.29% 1 0 52 7.9
17 Reiya Sakata Cánh phải 0 0 1 1 1 100% 0 0 4 6.6
16 Hayato Okuda Hậu vệ cánh phải 0 0 0 47 41 87.23% 0 2 63 6.7
22 Niko Takahashi Hậu vệ cánh trái 1 1 0 39 32 82.05% 2 1 63 7.1

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Takashi Inui Cánh trái 1 1 1 48 43 89.58% 1 0 63 7.2
21 Shinya Yajima Tiền vệ trụ 2 0 1 35 30 85.71% 1 0 45 6.8
3 Yuji Takahashi Trung vệ 0 0 1 50 47 94% 0 4 67 7
8 KOZUKA Kazuki Tiền vệ công 1 1 0 12 12 100% 0 0 16 7
23 Koya Kitagawa Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.4
7 Capixaba Cánh trái 2 0 0 12 10 83.33% 0 0 34 5.8
1 Yuya Oki Thủ môn 0 0 0 25 14 56% 0 0 45 7.7
98 Matheus Bueno Batista Tiền vệ trụ 2 0 1 63 59 93.65% 0 3 75 6.6
19 Kai Matsuzaki Tiền vệ phải 0 0 1 11 9 81.82% 3 0 27 6.6
66 Jelani Reshaun Sumiyoshi Trung vệ 0 0 0 27 23 85.19% 0 1 33 6.1
11 Hikaru Nakahara Tiền vệ phải 1 0 1 13 11 84.62% 2 2 22 7
4 Sodai Hasukawa Trung vệ 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 26 6.5
14 Reon Yamahara Hậu vệ cánh trái 2 1 0 43 39 90.7% 7 0 74 7
36 Zento Uno Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 25 20 80% 0 1 35 6.6
70 Sen Takagi Trung vệ 0 0 1 38 30 78.95% 5 2 70 6.7
27 Riku Gunji Tiền đạo cắm 1 1 0 1 1 100% 0 1 3 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet