Kết quả trận Cerezo Osaka vs Shimizu S-Pulse, 13h00 ngày 01/06


1.01
0.89
0.86
1.00
2.20
3.20
2.87
0.74
1.19
0.35
2.10
VĐQG Nhật Bản » 15
Diễn biến - Kết quả Cerezo Osaka vs Shimizu S-Pulse




Kiến tạo: Lucas Fernandes

Kiến tạo: Lucas Fernandes


Ra sân: Koya Kitagawa


Ra sân: Jelani Reshaun Sumiyoshi

Ra sân: Kai Matsuzaki
Kiến tạo: Sota Kitano



Ra sân: Zento Uno
Kiến tạo: Sota Kitano


Ra sân: Capixaba
Ra sân: Thiago Andrade


Ra sân: Reiya Sakata

Ra sân: Motohiko Nakajima


Kiến tạo: Hikaru Nakahara
Ra sân: Sota Kitano

Ra sân: Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao


Bàn thắng
Phạt đền
✨ Hỏng phạt đền
P♏hả꧙n lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Cerezo Osaka VS Shimizu S-Pulse


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Cerezo Osaka vs Shimizu S-Pulse
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Shinji Kagawa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
9 | Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 29 | 7.5 | |
44 | Shinnosuke Hatanaka | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 4 | 58 | 7.2 | |
77 | Lucas Fernandes | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 8 | 31 | 22 | 70.97% | 14 | 0 | 61 | 9.2 | |
1 | Koki Fukui | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 0 | 39 | 6.4 | |
5 | Hinata Kida | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 1 | 0 | 59 | 6.9 | |
13 | Motohiko Nakajima | Tiền đạo thứ 2 | 5 | 2 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 1 | 48 | 7.4 | |
33 | Ryuya Nishio | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 2 | 52 | 6.4 | |
48 | Masaya Shibayama | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 6 | 6.6 | |
11 | Thiago Andrade | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 25 | 17 | 68% | 2 | 1 | 44 | 6.7 | |
38 | Sota Kitano | Tiền đạo cắm | 6 | 1 | 2 | 28 | 18 | 64.29% | 1 | 0 | 52 | 7.9 | |
17 | Reiya Sakata | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
16 | Hayato Okuda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 2 | 63 | 6.7 | |
22 | Niko Takahashi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 2 | 1 | 63 | 7.1 |
Shimizu S-Pulse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Takashi Inui | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 48 | 43 | 89.58% | 1 | 0 | 63 | 7.2 | |
21 | Shinya Yajima | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 0 | 45 | 6.8 | |
3 | Yuji Takahashi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 50 | 47 | 94% | 0 | 4 | 67 | 7 | |
8 | KOZUKA Kazuki | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 16 | 7 | |
23 | Koya Kitagawa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
7 | Capixaba | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 34 | 5.8 | |
1 | Yuya Oki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 0 | 0 | 45 | 7.7 | |
98 | Matheus Bueno Batista | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 63 | 59 | 93.65% | 0 | 3 | 75 | 6.6 | |
19 | Kai Matsuzaki | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 3 | 0 | 27 | 6.6 | |
66 | Jelani Reshaun Sumiyoshi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 33 | 6.1 | |
11 | Hikaru Nakahara | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 2 | 22 | 7 | |
4 | Sodai Hasukawa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 26 | 6.5 | |
14 | Reon Yamahara | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 7 | 0 | 74 | 7 | |
36 | Zento Uno | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 35 | 6.6 | |
70 | Sen Takagi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 30 | 78.95% | 5 | 2 | 70 | 6.7 | |
27 | Riku Gunji | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 3 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ