

1.05
0.85
0.79
0.88
1.70
3.70
4.20
0.92
0.98
0.87
1.01
Diễn biến chính





Ra sân: Taichi Kikuchi

Ra sân: Kohei Tezuka

Ra sân: Ayumu Yokoyama

Ra sân: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Ra sân: Capixaba

Ra sân: Satoki Uejo


Ra sân: Kosuke Yamazaki
Ra sân: Hiroaki Okuno

Ra sân: Lucas Fernandes

Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
✱
Phản lưới nhà
🐟 🐬
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay ngưꦐời
♛
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Kim Jin Hyeon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 14 | 48.28% | 0 | 0 | 35 | 7.1 | |
19 | Hirotaka Tameda | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 19 | 7 | |
25 | Hiroaki Okuno | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 1 | 59 | 7.5 | |
9 | Leonardo de Sousa Pereira | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 7 | 48 | 6.4 | |
77 | Lucas Fernandes | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 4 | 39 | 30 | 76.92% | 9 | 0 | 57 | 7.6 | |
27 | Capixaba | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 3 | 1 | 39 | 6.8 | |
14 | Kakeru Funaki | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 50 | 37 | 74% | 2 | 0 | 66 | 7.1 | |
24 | Koji Toriumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 5 | 54 | 7.4 | |
4 | Yuichi Hirano | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
7 | Satoki Uejo | Tiền vệ trái | 3 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
10 | Shunta Tanaka | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 2 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 4 | 55 | 7.4 | |
33 | Ryuya Nishio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 41 | 80.39% | 0 | 1 | 62 | 7.3 | |
35 | Ryo Watanabe | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
48 | Masaya Shibayama | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
16 | Hayato Okuda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 59 | 46 | 77.97% | 2 | 1 | 82 | 7.1 |
Sagan Tosu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Naoyuki Fujita | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
21 | Yuki Horigome | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 11 | 8 | 72.73% | 4 | 1 | 17 | 6.8 | |
6 | Akito Fukuta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 2 | 0 | 41 | 6.6 | |
22 | Cayman Togashi | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 12 | 6.9 | |
71 | Park Ir-Kyu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 0 | 41 | 6.5 | |
88 | Yoichi Naganuma | Tiền vệ phải | 3 | 1 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 1 | 2 | 42 | 6.9 | |
7 | Kohei Tezuka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 34 | 29 | 85.29% | 4 | 0 | 43 | 7 | |
2 | Kosuke Yamazaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 61 | 88.41% | 0 | 2 | 86 | 6.8 | |
3 | Seiji Kimura | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 79 | 74 | 93.67% | 0 | 4 | 98 | 8 | |
16 | Katsunori Ueebisu | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 62 | 46 | 74.19% | 2 | 0 | 80 | 6.9 | |
42 | Wataru Harada | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 53 | 43 | 81.13% | 2 | 1 | 80 | 6.8 | |
8 | Hikaru Nakahara | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 5 | 0 | 25 | 6.6 | |
5 | So Kawahara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 70 | 63 | 90% | 1 | 0 | 86 | 8 | |
99 | Marcelo Ryan Silvestre dos Santos | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 22 | 6.3 | |
13 | Ayumu Yokoyama | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 3 | 1 | 34 | 7 | |
23 | Taichi Kikuchi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 2 | 27 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ