

1.01
0.89
0.88
0.79
1.85
3.30
3.60
1.12
0.77
1.06
0.82
Diễn biến chính




Kiến tạo: Rafael Papagaio

Kiến tạo: Marco Tulio Oliveira Lemos
Kiến tạo: Hiroaki Okuno


Ra sân: Shimpei Fukuoka

Kiến tạo: Shinnosuke Fukuda
Ra sân: Hiroaki Okuno

Ra sân: Kyohei Noborizato


Kiến tạo: Marco Tulio Oliveira Lemos

Ra sân: Shinnosuke Fukuda

Ra sân: Takuji Yonemoto
Ra sân: Shunta Tanaka

Ra sân: Hirotaka Tameda

Kiến tạo: Hayato Okuda

Ra sân: Lucas Fernandes


Ra sân: Rafael Papagaio

Ra sân: Taiki Hirato


Bàn thắng
Phạt đền
💯
Hỏng phạt đền
💙
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💝
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yang Han Bin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Kim Jin Hyeon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 0 | 51 | 6.3 | |
6 | Kyohei Noborizato | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 49 | 6.2 | |
19 | Hirotaka Tameda | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 1 | 30 | 27 | 90% | 4 | 3 | 43 | 6.8 | |
25 | Hiroaki Okuno | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 48 | 46 | 95.83% | 0 | 2 | 53 | 7 | |
9 | Leonardo de Sousa Pereira | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 4 | 44 | 7.4 | |
55 | Vitor Frezarin Bueno | Tiền vệ công | 4 | 2 | 3 | 61 | 46 | 75.41% | 2 | 5 | 82 | 8 | |
77 | Lucas Fernandes | Tiền vệ phải | 3 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 20 | 0 | 63 | 7 | |
29 | Ryogo Yamasaki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
14 | Kakeru Funaki | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 70 | 60 | 85.71% | 0 | 1 | 79 | 5.4 | |
24 | Koji Toriumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 4 | 69 | 6.4 | |
4 | Yuichi Hirano | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 0 | 29 | 6.9 | |
7 | Satoki Uejo | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Shunta Tanaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 71 | 64 | 90.14% | 0 | 3 | 79 | 7 | |
33 | Ryuya Nishio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 2 | 33 | 7 | |
48 | Masaya Shibayama | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 2 | 0 | 20 | 6.6 | |
38 | Sota Kitano | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 18 | 7.8 | |
16 | Hayato Okuda | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 2 | 71 | 62 | 87.32% | 3 | 0 | 92 | 6.7 |
Kyoto Sanga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Takuji Yonemoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 2 | 27 | 6.9 | |
94 | Gu SungYun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 8 | 33.33% | 0 | 0 | 31 | 6.4 | |
26 | Gakuji Ota | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
50 | Yoshinori Suzuki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 7 | 43.75% | 0 | 2 | 38 | 6.6 | |
6 | Misao Yuto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 31 | 6.9 | |
96 | Lucas da Cruz Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
39 | Taiki Hirato | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 4 | 1 | 30 | 6.6 | |
77 | Murilo de Souza Costa | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
14 | Taichi Hara | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 3 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 4 | 38 | 7.9 | |
9 | Marco Tulio Oliveira Lemos | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 4 | 19 | 16 | 84.21% | 3 | 0 | 37 | 8.7 | |
19 | Daiki Kaneko | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.9 | |
10 | Shimpei Fukuoka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
99 | Rafael Papagaio | Tiền đạo cắm | 8 | 4 | 4 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 1 | 33 | 10 | |
7 | Sota Kawasaki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
24 | Yuta Miyamoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 2 | 34 | 6.6 | |
44 | Kyo Sato | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 12 | 5.8 | |
31 | Sora Hiraga | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
2 | Shinnosuke Fukuda | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 24 | 16 | 66.67% | 3 | 1 | 38 | 8.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ