Vòng 26
01:15 ngày 17/02/2025
Cercle Brugge
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Westerlo
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Tuyết rơi, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.93
O 2.5
0.67
U 2.5
1.10
1
2.20
X
3.50
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.23
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Cercle Brugge Cercle Brugge
Phút
Westerlo Westerlo
15'
match yellow.png 🌃   Isa Sakamot♛o
27'
match goal 0 - 1 Isa Sakamoto
Kiến tạo: Griffin Yow
41'
match yellow.png  🎃 Emin Bayram
 🃏 ♐Gary Magnee Penalty awarded  match var
43'
Felipe Augusto 🔥  match hong pen
44'
 ဣ Lawrence Agyekum Goal cancelled ꧟ match var
62'
64'
match change Amando Lapage
Ra sân: Allahyar Sayyadmanesh
Alan Minda
Ra sân: Abu Francis
match change
67'
♓  Hannes Van De﷽r Bruggen match yellow.png
71'
Alan Minda 1 - 1
Kiến tạo: Erick
match goal
72'
Flavio Nazinho
Ra sân: Hannes Van Der Bruggen
match change
81'
82'
match change Rhys Youlley
Ra sân: Griffin Yow
88'
match change Islam Slimani
Ra sân: Matija Frigan
88'
match change Mathias Fixelles
Ra sân: Josimar Alcocer
Heriberto Jurado
Ra sân: Felipe Augusto
match change
90'
Ibrahim Diakite
Ra sân: Lucas Perrin
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏ🐼ng phạt đền 𝕴   match phan luoi ✃ Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🌼 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cercle Brugge Cercle Brugge
Westerlo Westerlo
8
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
24
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
13
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
395
 
Số đường chuyền
 
324
70%
 
Chuyền chính xác
 
60%
13
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
0
81
 
Đánh đầu
 
57
35
 
Đánh đầu thành công
 
34
4
 
Cứu thua
 
6
29
 
Rê bóng thành công
 
30
11
 
Đánh chặn
 
9
32
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
29
 
Cản phá thành công
 
30
9
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
17
 
Long pass
 
28
148
 
Pha tấn công
 
76
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Alan Minda
2
Ibrahim Diakite
23
Heriberto Jurado
20
Flavio Nazinho
27
Nils De Wilde
1
Warleson Stellion Lisboa Oliveira
7
Malamine Efekele
90
Emmanuel Kakou
22
Alama Bayo
Cercle Brugge Cercle Brugge 3-4-1-2
4-2-3-1 Westerlo Westerlo
21
Delanghe
5
Perrin
66
Ravych
3
Utkus
15
Magnee
28
Bruggen
17
Francis
8
Erick
6
Agyekum
10
Augusto
34
Somers
99
Jungdal
40
Bayram
33
Neustadt...
44
Vuskovic
77
Alcocer
39
Keybus
34
Haspolat
18
Yow
13
Sakamoto
7
Sayyadma...
9
Frigan

Substitutes

19
Islam Slimani
36
Rhys Youlley
4
Mathias Fixelles
73
Amando Lapage
30
Koen VanLangendonck
32
Edisson Jordanov
15
Serhiy Sydorchuk
17
Raf Smekens
Đội hình dự bị
Cercle Brugge Cercle Brugge
Alan Minda 11
Ibrahim Diakite 2
Heriberto Jurado 23
Flavio Nazinho 20
Nils De Wilde 27
Warleson Stellion Lisboa Oliveira 1
Malamine Efekele 7
Emmanuel Kakou 90
Alama Bayo 22
Cercle Brugge Westerlo
19 Islam Slimani
36 Rhys Youlley
4 Mathias Fixelles
73 Amando Lapage
30 Koen VanLangendonck
32 Edisson Jordanov
15 Serhiy Sydorchuk
17 Raf Smekens

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 6.67
48.67% Kiểm soát bóng 53%
11.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 2
4.8 Phạt góc 6.1
1 Thẻ vàng 2.7
5.2 Sút trúng cầu môn 6.4
45.1% Kiểm soát bóng 48.9%
11.2 Phạm lỗi 7.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Cercle B🐈rugge (40trận) 🌌
Chủ Khách
Westerlo (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
5
6
HT-H/FT-T
3
2
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
4
4
2
1
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
0
2
0
HT-B/FT-B
3
3
2
2

Cercle Brugge Cercle Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Hannes Van Der Bruggen Midfielder 1 1 1 49 37 75.51% 1 2 67 7.29
5 Lucas Perrin Trung vệ 1 0 0 48 34 70.83% 2 4 63 6.77
3 Edgaras Utkus Midfielder 4 1 0 54 35 64.81% 0 9 71 7.79
17 Abu Francis Midfielder 4 0 0 43 33 76.74% 0 4 56 6.43
15 Gary Magnee Defender 0 0 6 40 33 82.5% 15 0 84 8.61
34 Thibo Somers Midfielder 1 0 2 25 15 60% 4 3 47 6.56
21 Maxime Delanghe Thủ môn 0 0 0 18 8 44.44% 0 0 28 6.88
20 Flavio Nazinho Defender 0 0 0 11 5 45.45% 2 1 21 6.15
10 Felipe Augusto Forward 3 2 0 7 3 42.86% 2 3 25 5.57
11 Alan Minda Forward 2 1 1 10 8 80% 0 0 17 7.48
23 Heriberto Jurado Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
2 Ibrahim Diakite Defender 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 6.01
66 Christiaan Ravych Midfielder 0 0 0 35 27 77.14% 0 1 42 6.5
6 Lawrence Agyekum Midfielder 4 2 1 33 23 69.7% 4 5 61 7.71
8 Erick Defender 4 0 3 17 13 76.47% 10 2 69 7.71

Westerlo Westerlo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Roman Neustadter Trung vệ 0 0 0 33 25 75.76% 0 2 48 6.74
19 Islam Slimani Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 1 0 7 5.97
34 Dogucan Haspolat Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 30 15 50% 1 4 49 7
4 Mathias Fixelles Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 3 60% 0 1 8 6.02
7 Allahyar Sayyadmanesh Cánh phải 0 0 0 10 7 70% 3 3 26 6.6
18 Griffin Yow Cánh phải 1 0 1 15 8 53.33% 3 0 38 6.99
40 Emin Bayram Trung vệ 0 0 0 36 25 69.44% 2 5 70 6.4
39 Thomas Van den Keybus Tiền vệ trụ 0 0 1 29 16 55.17% 1 1 48 6.52
99 Andreas Jungdal Thủ môn 0 0 0 34 17 50% 0 0 52 8.3
9 Matija Frigan Tiền đạo cắm 2 2 0 12 6 50% 0 3 33 7.29
13 Isa Sakamoto Tiền đạo cắm 1 1 2 26 18 69.23% 0 1 45 7.25
77 Josimar Alcocer Cánh trái 2 2 0 22 10 45.45% 1 2 51 7.84
73 Amando Lapage Trung vệ 0 0 0 10 5 50% 0 2 19 6.17
36 Rhys Youlley Midfielder 1 0 0 9 6 66.67% 0 1 16 6.44
44 Luka Vuskovic Trung vệ 1 0 0 45 30 66.67% 0 9 70 7.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ