Kết quả trận Cercle Brugge vs Patro Eisden, 01h45 ngày 24/05

Vòng
01:45 ngày 24/05/2025
Cercle Brugge
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (2 - 0)
Patro Eisden
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
+0.75
0.96
O 2.75
0.90
U 2.75
0.86
1
1.73
X
3.90
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.74
+0.25
1.02
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

VĐQG Bỉ » 1

Diễn biến - Kết quả Cercle Brugge vs Patro Eisden

Cercle Brugge Cercle Brugge
Phút
Patro Eisden Patro Eisden
Flavio Nazinho 1 - 0
Kiến tạo: Felipe Augusto
match goal
5'
Felipe Augusto 2 - 0 match pen
24'
29'
match yellow.png 🌄 Vancy Romeo Mabanza
36'
match change Tom Pietermaat
Ra sân: Vancy Romeo Mabanza
52'
match yellow.png Kevin Kis
54'
match change Henk Dijkhuizen
Ra sân: Kevin Kis
Steve Ngoura
Ra sân: Felipe Augusto
match change
60'
Abu Francis
Ra sân: Hannes Van Der Bruggen
match change
61'
65'
match yellow.png 𒊎 ෴  Reno Wilmots 
67'
match goal 2 - 1 Jellert van Landschoot
Kiến tạo: Adnane Abid
69'
match change William Simba
Ra sân: Lukas van Eenoo
70'
match change Papa Ndior
Ra sân: Simon Bammens
Erick
Ra sân: Lawrence Agyekum
match change
75'
Malamine Efekele
Ra sân: Flavio Nazinho
match change
75'
Erick 3 - 1 match goal
78'
Nils De Wilde
Ra sân: Thibo Somers
match change
82'
 🅘  ꦓ Edgaras Utkus match yellow.png
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đ💫ền match phan luoi 𝔍 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Cercle Brugge VS Patro Eisden

Cercle Brugge Cercle Brugge
Patro Eisden Patro Eisden
3
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
4
14
 
Sút Phạt
 
13
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
360
 
Số đường chuyền
 
305
13
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
28
5
 
Đánh chặn
 
12
16
 
Cản phá thành công
 
16
13
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
99
 
Pha tấn công
 
91
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Steve Ngoura
17
Abu Francis
7
Malamine Efekele
8
Erick
27
Nils De Wilde
21
Maxime Delanghe
2
Ibrahim Diakite
30
Bruno Goncalves de Jesus
11
Alan Minda
Cercle Brugge Cercle Brugge 3-1-4-2
4-4-2 Patro Eisden Patro Eisden
1
Oliveira
3
Utkus
66
Ravych
5
Perrin
28
Bruggen
20
Nazinho
6
Agyekum
34
Somers
15
Magnee
13
Brunner
10
Augusto
12
Belin
17
Che
14
RENSON
20
Wilmots
3
Kis
48
Abid
8
Peeters
7
Eenoo
99
Landscho...
30
Bammens
81
Mabanza

Substitutes

29
Tom Pietermaat
6
Henk Dijkhuizen
40
William Simba
45
Papa Ndior
1
Gian Gelade
52
Raphael Boakye Sarfo
5
Benoit Olivier
11
Bafode Dansoko
90
Vicky Kiankaulua
Đội hình dự bị
Cercle Brugge Cercle Brugge
Steve Ngoura 77
Abu Francis 17
Malamine Efekele 7
Erick 8
Nils De Wilde 27
Maxime Delanghe 21
Ibrahim Diakite 2
Bruno Goncalves de Jesus 30
Alan Minda 11
Cercle Brugge Patro Eisden
29 Tom Pietermaat
6 Henk Dijkhuizen
40 William Simba
45 Papa Ndior
1 Gian Gelade
52 Raphael Boakye Sarfo
5 Benoit Olivier
11 Bafode Dansoko
90 Vicky Kiankaulua

Dữ liệu đội bóng:Cercle Brugge vs Patro Eisden

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 3
5.33 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 3.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
47.33% Kiểm soát bóng 40%
13.67 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.4
1.8 Bàn thua 1.7
6.6 Phạt góc 3.9
2 Thẻ vàng 3.6
5.3 Sút trúng cầu môn 4.1
49.8% Kiểm soát bóng 36.8%
13.1 Phạm lỗi 15.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🌌 Cercle Brugge (0trận) 
Chủ Khách
Patro Eisden (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Cercle Brugge Cercle Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Hannes Van Der Bruggen Midfielder 0 0 1 28 21 75% 0 0 45 6.6
1 Warleson Stellion Lisboa Oliveira Thủ môn 0 0 0 18 9 50% 0 0 25 6.4
5 Lucas Perrin Trung vệ 2 1 0 52 44 84.62% 2 2 70 6.7
3 Edgaras Utkus Midfielder 0 0 1 60 46 76.67% 0 5 72 7.2
17 Abu Francis Midfielder 0 0 0 14 13 92.86% 0 1 15 6.6
15 Gary Magnee Defender 1 0 3 32 18 56.25% 5 1 52 6.8
34 Thibo Somers Midfielder 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 34 6.5
20 Flavio Nazinho Defender 2 1 2 28 22 78.57% 2 0 63 7.8
27 Nils De Wilde Midfielder 1 0 0 7 7 100% 0 0 9 6.8
10 Felipe Augusto Forward 2 1 1 11 8 72.73% 0 2 23 7.4
66 Christiaan Ravych Midfielder 1 0 0 46 40 86.96% 0 4 62 7.3
6 Lawrence Agyekum Midfielder 3 0 1 19 15 78.95% 0 1 43 7
77 Steve Ngoura Tiền đạo cắm 1 0 1 5 3 60% 1 0 10 6.6
7 Malamine Efekele Forward 0 0 0 6 2 33.33% 1 0 9 6.8
13 Paris Brunner Forward 2 0 0 15 10 66.67% 0 1 31 6.4
8 Erick Defender 1 1 0 3 3 100% 1 0 7 7.6

Patro Eisden Patro Eisden
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Tom Pietermaat Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 12 6.4
7 Lukas van Eenoo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 22 75.86% 2 1 41 6.5
6 Henk Dijkhuizen Defender 0 0 0 13 7 53.85% 0 0 19 6.4
8 Stef Peeters Tiền vệ trụ 0 0 0 29 19 65.52% 0 1 45 6.6
3 Kevin Kis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 12 66.67% 0 1 23 6.3
12 Jordi Belin Thủ môn 0 0 0 30 14 46.67% 0 0 36 6.4
14 JORDAN RENSON Defender 0 0 0 25 14 56% 0 3 37 6.6
99 Jellert van Landschoot Cánh trái 2 2 1 25 20 80% 6 0 46 7.8
20 Reno Wilmots Midfielder 0 0 0 13 6 46.15% 0 1 24 6.4
30 Simon Bammens Defender 0 0 1 14 7 50% 1 5 27 6.8
17 Justin Che Hậu vệ cánh phải 0 0 2 41 27 65.85% 2 2 74 6.4
40 William Simba Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.3
48 Adnane Abid Forward 1 0 1 45 32 71.11% 2 0 69 7.1
45 Papa Ndior Forward 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 5 6.5
81 Vancy Romeo Mabanza Forward 2 0 0 7 6 85.71% 0 1 21 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet