Kết quả trận Cercle Brugge vs Patro Eisden, 01h45 ngày 24/05


0.80
0.96
0.90
0.86
1.73
3.90
4.33
0.74
1.02
0.30
2.30
VĐQG Bỉ » 1
Diễn biến - Kết quả Cercle Brugge vs Patro Eisden


Kiến tạo: Felipe Augusto




Ra sân: Vancy Romeo Mabanza


Ra sân: Kevin Kis
Ra sân: Felipe Augusto

Ra sân: Hannes Van Der Bruggen



Kiến tạo: Adnane Abid

Ra sân: Lukas van Eenoo

Ra sân: Simon Bammens
Ra sân: Lawrence Agyekum

Ra sân: Flavio Nazinho


Ra sân: Thibo Somers


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đ💫ền
𝔍 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Cercle Brugge VS Patro Eisden


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Cercle Brugge vs Patro Eisden
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cercle Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Hannes Van Der Bruggen | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 45 | 6.6 | |
1 | Warleson Stellion Lisboa Oliveira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 0 | 25 | 6.4 | |
5 | Lucas Perrin | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 2 | 2 | 70 | 6.7 | |
3 | Edgaras Utkus | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 60 | 46 | 76.67% | 0 | 5 | 72 | 7.2 | |
17 | Abu Francis | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 15 | 6.6 | |
15 | Gary Magnee | Defender | 1 | 0 | 3 | 32 | 18 | 56.25% | 5 | 1 | 52 | 6.8 | |
34 | Thibo Somers | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 34 | 6.5 | |
20 | Flavio Nazinho | Defender | 2 | 1 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 0 | 63 | 7.8 | |
27 | Nils De Wilde | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.8 | |
10 | Felipe Augusto | Forward | 2 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 23 | 7.4 | |
66 | Christiaan Ravych | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 4 | 62 | 7.3 | |
6 | Lawrence Agyekum | Midfielder | 3 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 43 | 7 | |
77 | Steve Ngoura | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 10 | 6.6 | |
7 | Malamine Efekele | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 1 | 0 | 9 | 6.8 | |
13 | Paris Brunner | Forward | 2 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 31 | 6.4 | |
8 | Erick | Defender | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 7 | 7.6 |
Patro Eisden
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Tom Pietermaat | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
7 | Lukas van Eenoo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 2 | 1 | 41 | 6.5 | |
6 | Henk Dijkhuizen | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 19 | 6.4 | |
8 | Stef Peeters | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 1 | 45 | 6.6 | |
3 | Kevin Kis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 23 | 6.3 | |
12 | Jordi Belin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 14 | 46.67% | 0 | 0 | 36 | 6.4 | |
14 | JORDAN RENSON | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 0 | 3 | 37 | 6.6 | |
99 | Jellert van Landschoot | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 25 | 20 | 80% | 6 | 0 | 46 | 7.8 | |
20 | Reno Wilmots | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 1 | 24 | 6.4 | |
30 | Simon Bammens | Defender | 0 | 0 | 1 | 14 | 7 | 50% | 1 | 5 | 27 | 6.8 | |
17 | Justin Che | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 41 | 27 | 65.85% | 2 | 2 | 74 | 6.4 | |
40 | William Simba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
48 | Adnane Abid | Forward | 1 | 0 | 1 | 45 | 32 | 71.11% | 2 | 0 | 69 | 7.1 | |
45 | Papa Ndior | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 6.5 | |
81 | Vancy Romeo Mabanza | Forward | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 21 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ