

0.99
0.91
0.50
1.40
2.50
3.50
2.30
0.98
0.92
0.25
2.75
Diễn biến chính









Ra sân: Franck Surdez
Ra sân: Kazeem Aderemi Olaigbe

Ra sân: Erick

Ra sân: Hannes Van Der Bruggen


Ra sân: Archie Brown
Ra sân: Felipe Augusto

Ra sân: Ibrahim Diakite

Kiến tạo: Flavio Nazinho


Ra sân: Stefan Mitrovic

Ra sân: Mathias Delorge-Knieper
Kiến tạo: Alan Minda


Kiến tạo: Helio Varela
Bàn thắng
Phạt đền
🌠 Hỏng phạt đền
𒀰
ꦺ
Phản lưới ❀nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ౠ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cercle Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Hannes Van Der Bruggen | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 37 | 18 | 48.65% | 0 | 2 | 46 | 6.66 | |
18 | Senna Miangue | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 8 | 6.22 | |
9 | Ahoueke Steeve Kevin Denkey | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 13 | 7.75 | |
1 | Warleson Stellion Lisboa Oliveira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 9 | 34.62% | 0 | 0 | 28 | 6.14 | |
17 | Abu Francis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.28 | |
15 | Gary Magnee | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 10 | 6.18 | |
34 | Thibo Somers | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 26 | 10 | 38.46% | 1 | 6 | 41 | 6.66 | |
21 | Maxime Delanghe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Flavio Nazinho | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 24 | 16 | 66.67% | 6 | 1 | 52 | 7.07 | |
30 | Bruno Goncalves de Jesus | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Felipe Augusto | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 20 | 13 | 65% | 0 | 2 | 31 | 6.56 | |
11 | Alan Minda | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.79 | |
2 | Ibrahim Diakite | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 11 | 47.83% | 0 | 1 | 53 | 6.97 | |
66 | Christiaan Ravych | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 0 | 34 | 6.19 | |
6 | Lawrence Agyekum | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 2 | 2 | 50 | 6.58 | |
19 | Kazeem Aderemi Olaigbe | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 8 | 0 | 34 | 6.69 | |
7 | Malamine Efekele | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Paris Brunner | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Erick | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 2 | 2 | 29 | 6.4 | |
90 | Emmanuel Kakou | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 1 | 2 | 48 | 6.34 |
KAA Gent
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Davy Roef | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 0 | 32 | 6.3 | |
8 | Pieter Gerkens | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 2 | 2 | 41 | 6.44 | |
1 | Daniel Schmidt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Jordan Torunarigha | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 27 | 60% | 1 | 5 | 63 | 6.48 | |
13 | Stefan Mitrovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 30 | 73.17% | 0 | 3 | 59 | 6.72 | |
22 | Noah Fadiga | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 1 | 56 | 7.34 | |
4 | Tsuyoshi Watanabe | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 30 | 60% | 0 | 0 | 65 | 5.91 | |
6 | Omri Gandelman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Hugo Gambor | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.07 | |
18 | Matisse Samoise | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Tiago Araujo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 15 | 6 | |
3 | Archie Brown | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 7 | 35% | 0 | 2 | 50 | 6.86 | |
15 | Atsuki Ito | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 3 | 53 | 6.77 | |
19 | Franck Surdez | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 28 | 6.37 | |
7 | Zalan Vancsa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Mathias Delorge-Knieper | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 40 | 26 | 65% | 4 | 1 | 57 | 6.28 | |
9 | Andri Lucas Gudjohnsen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 2 | 40 | 6.61 | |
21 | Max Dean | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.92 | |
29 | Helio Varela | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 7 | 6.65 | |
27 | Tibe De Vlieger | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ