

0.85
0.95
0.77
0.93
1.85
3.65
3.35
0.95
0.80
1.01
0.69
Diễn biến chính






Ra sân: Romeo Monticelli


Ra sân: Stelios Andreou

Ra sân: Oday Dabbagh
Ra sân: Yann Gboho




Ra sân: Daan Heymans
Ra sân: Hugo Siquet

Ra sân: Thibo Somers

Ra sân: Hannes Van Der Bruggen

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🔯 ♓
Phản lưới nhà
෴
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
꧒ Thay người
▨
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cercle Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Hannes Van Der Bruggen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 0 | 30 | 7.04 | |
22 | Leonardo Da Silva Lopes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 25 | 6.97 | |
9 | Ahoueke Steeve Kevin Denkey | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 3 | 31 | 7.29 | |
1 | Warleson Stellion Lisboa Oliveira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 11 | 6.54 | |
10 | Yann Gboho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 2 | 27 | 6.69 | |
4 | Jesper Daland | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 4 | 25 | 7.02 | |
17 | Abu Francis | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 1 | 0 | 38 | 6.5 | |
23 | Olivier Deman | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 24 | 17 | 70.83% | 3 | 1 | 52 | 7.09 | |
34 | Thibo Somers | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 2 | 18 | 7.55 | |
41 | Hugo Siquet | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 6 | 0 | 31 | 6.76 | |
66 | Christiaan Ravych | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 24 | 6.68 |
Charleroi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Marco Ilaimaharitra | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 37 | 6.52 | |
7 | Isaac Mbenza | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 0 | 23 | 6.37 | |
18 | Daan Heymans | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 1 | 27 | 6.08 | |
3 | Stefan Knezevic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 3 | 25 | 6.13 | |
16 | Herve Kouakou Koffi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 0 | 24 | 5.63 | |
9 | Oday Dabbagh | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 1 | 0 | 26 | 5.93 | |
29 | Zan Rogelj | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 41 | 5.96 | |
21 | Stelios Andreou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 2 | 37 | 6.65 | |
6 | Adem Zorgane | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 37 | 29 | 78.38% | 1 | 1 | 49 | 5.56 | |
32 | Mehdi Boukamir | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 2 | 41 | 5.97 | |
27 | Romeo Monticelli | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 2 | 0 | 31 | 5.76 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ