Vòng 2
21:00 ngày 05/04/2025
Cercle Brugge
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
Beerschot Wilrijk
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.95
+1
0.95
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
1.57
X
4.00
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.73
+0.25
1.20
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Cercle Brugge Cercle Brugge
Phút
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Thibo Somers 1 - 0 match goal
10'
♓ Flavio Nazinho match yellow.png
27'
♔ Edgaras Utkus match yellow.png
39'
46'
match change Brian Plat
Ra sân: Omar Fayed
Erick
Ra sân: Bruno Goncalves de Jesus
match change
62'
Paris Brunner
Ra sân: Flavio Nazinho
match change
71'
Felipe Augusto
Ra sân: Steve Ngoura
match change
71'
71'
match change Arjany Martha
Ra sân: Rajiv van la Parra
72'
match change Daishawn Redan
Ra sân: Antoine Colassin
Gary Magnee
Ra sân: Lawrence Agyekum
match change
72'
Emmanuel Kakou
Ra sân: Edgaras Utkus
match change
84'
86'
match goal 1 - 1 Daishawn Redan
Lucas Perrin 2 - 1
Kiến tạo: Gary Magnee
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penౠ Hỏng phạt đền match phan luoi📖 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change𓆉 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cercle Brugge Cercle Brugge
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
8
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
21
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
8
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
284
 
Số đường chuyền
 
496
69%
 
Chuyền chính xác
 
82%
8
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
17
11
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
7
15
 
Rê bóng thành công
 
22
9
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
2
15
 
Cản phá thành công
 
22
11
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
94
 
Pha tấn công
 
92
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Gary Magnee
10
Felipe Augusto
8
Erick
13
Paris Brunner
90
Emmanuel Kakou
27
Nils De Wilde
1
Warleson Stellion Lisboa Oliveira
7
Malamine Efekele
23
Heriberto Jurado
Cercle Brugge Cercle Brugge 4-2-3-1
4-4-2 Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
21
Delanghe
66
Ravych
5
Perrin
3
Utkus
2
Diakite
28
Bruggen
6
Agyekum
20
Nazinho
30
Jesus
34
Somers
77
Ngoura
71
Matijas
66
Konstant...
5
Soh
6
Fayed
28
Weymans
8
Henderso...
16
Al-Ghamd...
20
Sahabo
77
Parra
25
Colassin
17
Al-Sahaf...

Substitutes

42
Arjany Martha
4
Brian Plat
10
Daishawn Redan
26
Derrick Tshimanga
7
Tom Reyners
33
Nick Shinton
11
Djevencio van der Kust
30
Dean Huiberts
32
Margio Wright-Phillips
Đội hình dự bị
Cercle Brugge Cercle Brugge
Gary Magnee 15
Felipe Augusto 10
Erick 8
Paris Brunner 13
Emmanuel Kakou 90
Nils De Wilde 27
Warleson Stellion Lisboa Oliveira 1
Malamine Efekele 7
Heriberto Jurado 23
Cercle Brugge Beerschot Wilrijk
42 Arjany Martha
4 Brian Plat
10 Daishawn Redan
26 Derrick Tshimanga
7 Tom Reyners
33 Nick Shinton
11 Djevencio van der Kust
30 Dean Huiberts
32 Margio Wright-Phillips

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 4
3.33 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 1.67
46% Kiểm soát bóng 52.33%
13.67 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.6
1.6 Bàn thua 1.6
6.3 Phạt góc 5.2
2 Thẻ vàng 1.6
5.8 Sút trúng cầu môn 2.5
48.1% Kiểm soát bóng 48.7%
12.8 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ܫ Cercle Brugge (48trận)
Chủ Khách
🐎 Beerschot Wilrijk (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
7
3
9
HT-H/FT-T
3
3
0
5
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
3
2
0
HT-H/FT-H
5
4
5
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
4
3
6
0

Cercle Brugge Cercle Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Hannes Van Der Bruggen Midfielder 0 0 0 39 28 71.79% 1 0 52 6.57
5 Lucas Perrin Trung vệ 2 2 1 22 21 95.45% 2 1 41 8.12
3 Edgaras Utkus Midfielder 2 0 1 25 21 84% 0 1 38 7.3
15 Gary Magnee Defender 0 0 4 9 5 55.56% 8 0 23 7.45
34 Thibo Somers Midfielder 2 2 1 19 14 73.68% 1 2 33 7.25
21 Maxime Delanghe Thủ môn 0 0 0 19 7 36.84% 0 0 28 5.57
20 Flavio Nazinho Defender 1 1 2 18 12 66.67% 6 0 33 6.52
30 Bruno Goncalves de Jesus Midfielder 0 0 1 17 11 64.71% 0 0 22 6.54
10 Felipe Augusto Forward 2 2 0 1 1 100% 1 0 7 6.13
2 Ibrahim Diakite Defender 1 0 1 21 15 71.43% 0 1 42 6.73
66 Christiaan Ravych Midfielder 2 0 0 33 23 69.7% 1 2 57 6.58
6 Lawrence Agyekum Midfielder 2 0 1 18 16 88.89% 1 0 39 7.43
77 Steve Ngoura Tiền đạo cắm 3 2 0 9 8 88.89% 1 2 31 6.72
13 Paris Brunner Forward 2 0 2 8 7 87.5% 0 0 12 6.37
8 Erick Defender 1 0 1 9 5 55.56% 0 0 20 6.72
90 Emmanuel Kakou Defender 0 0 0 0 0 0% 0 1 4 6.17

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Rajiv van la Parra 2 1 0 19 18 94.74% 1 0 36 5.89
8 Ewan Henderson Tiền vệ công 0 0 3 24 15 62.5% 8 0 48 6.82
10 Daishawn Redan Tiền đạo cắm 1 1 0 4 2 50% 0 0 6 6.74
5 Loic Mbe Soh Trung vệ 1 1 0 76 67 88.16% 0 2 89 6.72
28 Marco Weymans Hậu vệ cánh trái 0 0 1 71 55 77.46% 1 1 89 6.3
25 Antoine Colassin Tiền đạo cắm 1 0 1 30 26 86.67% 3 1 41 6.37
4 Brian Plat Trung vệ 0 0 0 13 9 69.23% 2 1 27 6.19
71 Davor Matijas Thủ môn 0 0 0 33 28 84.85% 0 0 48 7.01
66 Apostolos Konstantopoulos Trung vệ 1 0 0 44 35 79.55% 3 1 72 6.93
42 Arjany Martha Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 3 50% 0 0 11 6.13
16 Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ trụ 1 0 0 59 46 77.97% 1 2 79 7
6 Omar Fayed Trung vệ 0 0 0 49 47 95.92% 0 3 61 6.6
17 Marwan Al-Sahafi Cánh trái 2 0 2 10 8 80% 1 0 24 6.57
20 Hakim Sahabo Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 57 50 87.72% 0 0 76 6.77

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ