

0.89
1.01
0.96
0.92
2.50
2.90
2.62
0.88
1.02
0.50
1.50
Diễn biến chính




Ra sân: Guillermo Enrique
Ra sân: Lucas Varaldo



Ra sân: Franco Aragon


Ra sân: Juan Bizans

Ra sân: Mauricio Roldan



Ra sân: Matias Godoy


Ra sân: Martin Canete

Ra sân: Damian Rodrigo Diaz
Ra sân: Elias Lautaro Cabrera


Bàn thắng
Phạt đền
꧂ Hỏng phạt đền
Phản lướ🌼i nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦺ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Central Cordoba SDE
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Rafael Barrios | Hậu vệ cánh phải | 4 | 0 | 2 | 47 | 27 | 57.45% | 4 | 3 | 76 | 7.5 | |
1 | Luis Ingolotti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 31 | 7.1 | |
6 | Sebastian Valdez | Defender | 1 | 1 | 0 | 48 | 35 | 72.92% | 0 | 1 | 58 | 6.8 | |
11 | Matias Godoy | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 16 | 6.5 | |
27 | Nicolas Quagliata | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 12 | 6.5 | |
9 | Lucas Varaldo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
22 | Franco Aragon | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 1 | 42 | 6.6 | |
2 | Lucas Abascia | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 56 | 43 | 76.79% | 0 | 1 | 70 | 7.1 | |
7 | Fernando Matias Benitez | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 16 | 6.4 | |
26 | Andres Meli | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 1 | 45 | 7 | |
18 | Luis Miguel Angulo Sevillano | Forward | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.9 | |
21 | Alexis Segovia | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
8 | Rodrigo Atencio | Forward | 2 | 1 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 4 | 0 | 56 | 7 | |
10 | Elias Lautaro Cabrera | Midfielder | 1 | 1 | 4 | 27 | 22 | 81.48% | 6 | 0 | 42 | 7.5 | |
32 | Kevin Alejandro Vazquez | Midfielder | 4 | 0 | 2 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 0 | 63 | 6.9 |
Banfield
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Damian Rodrigo Diaz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 6 | 0 | 45 | 7.6 | |
3 | Nicolas Hernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 4 | 57 | 7.2 | |
30 | Leandro Julian Garate | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 20 | 12 | 60% | 1 | 6 | 26 | 6.6 | |
19 | Ezequiel Bonifacio | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 26 | 6.6 | |
4 | Alejandro Maciel | Defender | 0 | 0 | 0 | 40 | 24 | 60% | 1 | 1 | 48 | 6.9 | |
8 | Jesus Miguel Soraire | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 12 | 6.6 | |
11 | Bruno Christian Sepulveda | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
22 | Juan Pablo Alvarez | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 2 | 1 | 14 | 6.7 | |
24 | Martin Canete | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 1 | 43 | 6.8 | |
10 | Matias Gonzalez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
1 | Facundo Sanguinetti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 29 | 70.73% | 0 | 0 | 54 | 7.8 | |
32 | Yonathan Rodríguez | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 2 | 49 | 7 | |
6 | Guillermo Enrique | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 20 | 6.5 | |
17 | Juan Bizans | Forward | 1 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 3 | 2 | 29 | 6.6 | |
18 | Mauricio Roldan | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 20 | 6.7 | ||
15 | Mathias de Ritis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 39 | 23 | 58.97% | 2 | 1 | 63 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ