Vòng Group
03:00 ngày 14/11/2024
Celtic Nữ
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Chelsea FC Nữ 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+3.5
0.92
-3.5
0.78
O 4
0.76
U 4
0.96
1
34.00
X
15.00
2
1.05
Hiệp 1
+1.5
0.90
-1.5
0.82
O 0.5
0.13
U 0.5
4.50

Diễn biến chính

Celtic Nữ Celtic Nữ
Phút
Chelsea FC Nữ Chelsea FC Nữ
Agnew M. 1 - 0
Kiến tạo: Gallacher A.
match goal
22'
28'
match goal 1 - 1 Maika Hamano
Kiến tạo: Beever-Jones A.
32'
match goal 1 - 2 Ashley Lawrence
Cross M. match yellow.png
77'
82'
match yellow.png ꦯ Beever-Jones A. 
Lawton E. match yellow.png
87'
89'
match yellow.png  Wieke🦹 Kaptein 🎀 
90'
match yellow.pngmatch red  🌜 Beever-Jones A.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏngಞ phạt đền match phan luoi ✃ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change   Thay ngư💟ời 🌟 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic Nữ Celtic Nữ
Chelsea FC Nữ Chelsea FC Nữ
2
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
25
2
 
Sút trúng cầu môn
 
10
1
 
Sút ra ngoài
 
15
0
 
Cản sút
 
5
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
25%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
75%
281
 
Số đường chuyền
 
703
70%
 
Chuyền chính xác
 
89%
11
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
2
9
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
8
3
 
Đánh chặn
 
13
19
 
Ném biên
 
29
6
 
Thử thách
 
3
21
 
Long pass
 
23
38
 
Pha tấn công
 
149
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
104

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 0.67
7.33 Sút trúng cầu môn 8.33
33.67% Kiểm soát bóng 67.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 2.7
1.2 Bàn thua 0.4
8 Phạt góc 10
1.4 Thẻ vàng 0.5
8.4 Sút trúng cầu môn 7.5
40.3% Kiểm soát bóng 63.1%
0.8 Phạm lỗi 6.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic Nữ (32trận)
Chủ Khách
Chelse🦂a FC Nữ (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
11
0
HT-H/FT-T
3
0
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
3
9
0
7