Vòng 22
02:45 ngày 19/01/2023
Celtic FC
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Saint Mirren
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Saint Mirren Saint Mirren
Liel Abada 1 - 0 match goal
15'
Kyogo Furuhashi 2 - 0
Kiến tạo: Reo Hatate
match goal
35'
Kyogo Furuhashi 3 - 0
Kiến tạo: Joao Pedro Neves Filipe
match goal
53'
ജ Kyogo Furuhashi Goal awarded match var
54'
61'
match change Greg Kiltie
Ra sân: Keanu Baccus
61'
match change Richard Taylor
Ra sân: Charles Dunne
61'
match change Alex Greive
Ra sân: Jonah Ananias Paul Ayunga
James Forrest
Ra sân: Liel Abada
match change
69'
Aaron Mooy
Ra sân: Reo Hatate
match change
70'
David Turnbull
Ra sân: Matthew ORiley
match change
70'
Daizen Maeda
Ra sân: Kyogo Furuhashi
match change
79'
Sead Haksabanovic
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
match change
80'
84'
match change Ryan Flynn
Ra sân: Ryan Strain
David Turnbull 4 - 0
Kiến tạo: Aaron Mooy
match goal
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🦄  Hỏng phạ🙈t đền match phan luoi 🅘 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  🐠 Thay người 🧸 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Saint Mirren Saint Mirren
8
 
Phạt góc
 
2
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
6
9
 
Sút Phạt
 
7
76%
 
Kiểm soát bóng
 
24%
78%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
22%
742
 
Số đường chuyền
 
222
89%
 
Chuyền chính xác
 
61%
5
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
4
20
 
Đánh đầu
 
38
11
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
21
7
 
Đánh chặn
 
1
25
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
21
15
 
Thử thách
 
14
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
161
 
Pha tấn công
 
72
98
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Aaron Mooy
38
Daizen Maeda
9
Sead Haksabanovic
49
James Forrest
14
David Turnbull
24
Tomoki Iwata
57
Stephen Welsh
29
Scott Bain
56
Anthony Ralston
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
5-3-2 Saint Mirren Saint Mirren
1
Hart
88
Juranovi...
18
Kobayash...
4
Starfelt
2
Johnston
41
Hatate
42
McGregor
33
ORiley
17
Filipe
8
2
Furuhash...
11
Abada
1
Carson
23
Strain
4
Shaughne...
31
Gallaghe...
18
Dunne
3
Tanser
17
Baccus
16
Erhahon
13
Gogic
10
Main
7
Ayunga

Substitutes

21
Alex Greive
5
Richard Taylor
8
Ryan Flynn
11
Greg Kiltie
27
Peter Urminsky
20
Olutoyosi Tajudeen Olusanya
32
Luke Kenny
9
Eamonn Brophy
30
Fraser Taylor
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Aaron Mooy 13
Daizen Maeda 38
Sead Haksabanovic 9
James Forrest 49
David Turnbull 14
Tomoki Iwata 24
Stephen Welsh 57
Scott Bain 29
Anthony Ralston 56
Celtic FC Saint Mirren
21 Alex Greive
5 Richard Taylor
8 Ryan Flynn
11 Greg Kiltie
27 Peter Urminsky
20 Olutoyosi Tajudeen Olusanya
32 Luke Kenny
9 Eamonn Brophy
30 Fraser Taylor

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5
59% Kiểm soát bóng 46.67%
9.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.2
7 Phạt góc 4.8
0.5 Thẻ vàng 2.4
5.9 Sút trúng cầu môn 3.7
63.6% Kiểm soát bóng 44.1%
8.9 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (44trận)
Chủ Khách
𒆙 Saint Mirren (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
3
4
6
HT-H/FT-T
4
1
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
0
5
3
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
5
1
HT-B/FT-B
1
7
1
5