Vòng 9
21:00 ngày 01/10/2022
Celtic FC 1
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Motherwell
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Motherwell Motherwell
Kyogo Furuhashi 1 - 0 match goal
15'
27'
match yellow.png ♑  Ricki Lamie
36'
match phan luoi 1 - 1 Josip Juranovic(OW)
42'
match yellow.png ဣ Kevin van Veen  🌱
Stephen Welsܫh  𝓀  match yellow.png
52'
60'
match yellow.png ඣ ♚ Matt Penney
Reo Hatate 2 - 1
Kiến tạo: Joao Pedro Neves Filipe
match goal
64'
Liel Abada
Ra sân: Daizen Maeda
match change
64'
David Turnbull
Ra sân: Matthew ORiley
match change
65'
69'
match change Stuart McKinstry
Ra sân: Dean Cornelius
69'
match change Louis Moult
Ra sân: Kevin van Veen
80'
match change Ross Tierney
Ra sân: Blair Spittal
Sead Haksabanovic
Ra sân: Kyogo Furuhashi
match change
80'
80'
match change Josh Morris
Ra sân: Sean Goss
🌳 Cal🍌lum McGregor  match red
89'
Oliver Abildgaard
Ra sân: Reo Hatate
match change
90'
Aaron Mooy
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
match change
90'
90'
match yellow.png Connor Shields  🍒

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꧟  Hỏng phạt đền ☂  match phan luoi  ♉ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  💜 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Motherwell Motherwell
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
15
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
608
 
Số đường chuyền
 
252
86%
 
Chuyền chính xác
 
63%
10
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
3
31
 
Đánh đầu
 
31
18
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
23
9
 
Đánh chặn
 
3
27
 
Ném biên
 
25
2
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
23
8
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
143
 
Pha tấn công
 
61
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Aaron Mooy
31
Benjamin Siegrist
9
Sead Haksabanovic
14
David Turnbull
25
Alexandro Bernabei
56
Anthony Ralston
11
Liel Abada
28
Oliver Abildgaard
49
James Forrest
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
4-2-3-1 Motherwell Motherwell
1
Hart
3
Taylor
6
Jenz
57
Welsh
88
Juranovi...
41
Hatate
42
McGregor
33
ORiley
17
Filipe
8
Furuhash...
38
Maeda
1
Kelly
16
McGinn
15
Johansen
4
Lamie
24
Penney
6
Maguir
27
Goss
29
Shields
18
Corneliu...
7
Spittal
9
Veen

Substitutes

47
Luca Ross
38
Lennon Miller
26
Ross Tierney
5
Bevis Mugabi
17
Stuart McKinstry
21
Louis Moult
13
Aston Oxborough
23
Josh Morris
2
Stephen Odonnell
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Aaron Mooy 13
Benjamin Siegrist 31
Sead Haksabanovic 9
David Turnbull 14
Alexandro Bernabei 25
Anthony Ralston 56
Liel Abada 11
Oliver Abildgaard 28
James Forrest 49
Celtic FC Motherwell
47 Luca Ross
38 Lennon Miller
26 Ross Tierney
5 Bevis Mugabi
17 Stuart McKinstry
21 Louis Moult
13 Aston Oxborough
23 Josh Morris
2 Stephen Odonnell

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
59% Kiểm soát bóng 54.33%
9.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 0.7
1.1 Bàn thua 1.5
7 Phạt góc 4.4
0.5 Thẻ vàng 1.8
5.9 Sút trúng cầu môn 2.7
63.6% Kiểm soát bóng 41%
8.9 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (44trận)
Chủ Khách
Motherwell (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
3
8
7
HT-H/FT-T
4
1
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
0
5
3
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
2
0
3
HT-B/FT-B
1
7
5
2