Vòng 5
18:15 ngày 14/05/2022
Celtic FC
Đã kết thúc 6 - 0 (3 - 0)
Motherwell
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Motherwell Motherwell
Kyogo Furuhashi 1 - 0 match goal
21'
David Turnbull 2 - 0
Kiến tạo: Daizen Maeda
match goal
40'
Kyogo Furuhashi 3 - 0
Kiến tạo: Anthony Ralston
match goal
44'
46'
match change Kevin van Veen
Ra sân: Sean Goss
Joao Pedro Neves Filipe 4 - 0
Kiến tạo: Daizen Maeda
match goal
59'
Jamie McCarthy
Ra sân: Tomas Rogic
match change
62'
Yosuke Ideguchi
Ra sân: David Turnbull
match change
62'
Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Kyogo Furuhashi
match change
62'
63'
match change Ross Tierney
Ra sân: Bevis Mugabi
Stephen Welsh
Ra sân: Greg Taylor
match change
63'
64'
match change Liam Donnelly
Ra sân: Victor Nirennold
Giorgos Giakoumakis 5 - 0 match goal
68'
76'
match yellow.png   Rꦓick🌜i Lamie
77'
match change Mark OHara
Ra sân: Connor Shields
Nir Bitton
Ra sân: Callum McGregor
match change
85'
Giorgos Giakoumakis 6 - 0
Kiến tạo: Daizen Maeda
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꧃  🎃 Hỏng phạt đền  match phan luoi  Phản lưới nhà 𒊎 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ♍ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Motherwell Motherwell
15
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
0
5
 
Sút Phạt
 
16
79%
 
Kiểm soát bóng
 
21%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
689
 
Số đường chuyền
 
187
90%
 
Chuyền chính xác
 
60%
16
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
25
15
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Đánh chặn
 
5
12
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
21
5
 
Thử thách
 
7
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
119
 
Pha tấn công
 
56
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Yosuke Ideguchi
7
Giorgos Giakoumakis
33
Matthew O'Riley
49
James Forrest
29
Scott Bain
16
Jamie McCarthy
6
Nir Bitton
11
Liel Abada
57
Stephen Welsh
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
3-4-1-2 Motherwell Motherwell
15
Hart
3
Taylor
4
Starfelt
20
Carter-V...
56
Ralston
14
Turnbull
42
McGregor
18
Rogic
38
Maeda
8
2
Furuhash...
17
Filipe
1
Kelly
5
Mugabi
4
Lamie
3
Carroll
32
Nirennol...
18
Corneliu...
27
Goss
2
Odonnell
16
Slattery
29
Shields
20
Efford

Substitutes

9
Kevin van Veen
22
Liam Donnelly
26
Ross Tierney
7
Kaiyne Woolery
8
Mark OHara
30
Sam Campbell
41
Matty Connolly
14
Juhani Ojala
45
Robert Mahon
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Yosuke Ideguchi 21
2 Giorgos Giakoumakis 7
Matthew O'Riley 33
James Forrest 49
Scott Bain 29
Jamie McCarthy 16
Nir Bitton 6
Liel Abada 11
Stephen Welsh 57
Celtic FC Motherwell
9 Kevin van Veen
22 Liam Donnelly
26 Ross Tierney
7 Kaiyne Woolery
8 Mark OHara
30 Sam Campbell
41 Matty Connolly
14 Juhani Ojala
45 Robert Mahon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
59% Kiểm soát bóng 54.33%
9.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 0.7
1.1 Bàn thua 1.5
7 Phạt góc 4.4
0.5 Thẻ vàng 1.8
5.9 Sút trúng cầu môn 2.7
63.6% Kiểm soát bóng 41%
8.9 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (44trận)
Chủ Khách
Motherwell (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
3
8
7
HT-H/FT-T
4
1
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
0
5
3
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
2
0
3
HT-B/FT-B
1
7
5
2