Vòng 21
02:45 ngày 18/01/2022
Celtic FC
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Hibernian
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Hibernian Hibernian
Daizen Maeda 1 - 0
Kiến tạo: Tomas Rogic
match goal
4'
Josip Juranovic 2 - 0 match pen
25'
57'
match change Jamie Murphy
Ra sân: Josh Campbell
58'
match yellow.png 🃏 Jake Doyle-Hayes
🐓 Tomas Rogic match yellow.png
63'
66'
match change James Scott
Ra sân: Kevin Nisbet
66'
match change Lewis Stevenson
Ra sân: Josh Doig
Yosuke Ideguchi
Ra sân: Reo Hatate
match change
74'
Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Daizen Maeda
match change
74'
75'
match change Steven Elder
Ra sân: Drey Wright
75'
match change Scott Allan
Ra sân: Joseph Peter Newell
Michael Johnston
Ra sân: Liel Abada
match change
75'
77'
match yellow.png ♔ Rocky Bushiri Kiranga
Joao Pedro Neves Filipe
Ra sân: James Forrest
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🌳 Hỏng phạt đền match phan luoi🧸 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🗹 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Hibernian Hibernian
8
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
2
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
10
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
16
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
507
 
Số đường chuyền
 
589
84%
 
Chuyền chính xác
 
85%
14
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu
 
16
10
 
Đánh đầu thành công
 
6
0
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
10
15
 
Thử thách
 
18
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
119
 
Pha tấn công
 
80
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Liam Scales
17
Joao Pedro Neves Filipe
21
Yosuke Ideguchi
57
Stephen Welsh
56
Anthony Ralston
7
Giorgos Giakoumakis
19
Michael Johnston
29
Scott Bain
16
Jamie McCarthy
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
3-4-1-2 Hibernian Hibernian
15
Hart
3
Taylor
4
Starfelt
20
Carter-V...
88
Juranovi...
41
Hatate
42
McGregor
18
Rogic
49
Forrest
38
Maeda
11
Abada
1
Macey
33
Kiranga
4
Hanlon
3
Doig
27
Cadden
11
Newell
22
Doyle-Ha...
32
Campbell
8
Wright
10
Boyle
15
Nisbet

Substitutes

20
Melker Hallberg
23
Scott Allan
18
Jamie Murphy
9
Christian Doidge
21
Maciej Kevin Dabrowski
14
Chris Mueller
16
Lewis Stevenson
25
James Scott
29
Steven Elder
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Liam Scales 5
Joao Pedro Neves Filipe 17
Yosuke Ideguchi 21
Stephen Welsh 57
Anthony Ralston 56
Giorgos Giakoumakis 7
Michael Johnston 19
Scott Bain 29
Jamie McCarthy 16
Celtic FC Hibernian
20 Melker Hallberg
23 Scott Allan
18 Jamie Murphy
9 Christian Doidge
21 Maciej Kevin Dabrowski
14 Chris Mueller
16 Lewis Stevenson
25 James Scott
29 Steven Elder

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 3
59% Kiểm soát bóng 35.67%
9.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 1.9
1.1 Bàn thua 0.8
7 Phạt góc 6.8
0.5 Thẻ vàng 1.9
5.9 Sút trúng cầu môn 3.9
63.6% Kiểm soát bóng 47.8%
8.9 Phạm lỗi 7.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (44trận)
Chủ Khách
Hibernian (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
3
8
4
HT-H/FT-T
4
1
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
0
5
2
3
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
3
HT-B/FT-B
1
7
2
3