Vòng Chung kết
21:00 ngày 25/05/2024
Celtic FC
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Glasgow Rangers
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.03
O 2.5
0.90
U 2.5
0.96
1
2.15
X
3.25
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.65
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
ꦬ Callum McGregor  match yellow.png
41'
54'
match yellow.png ꧃ Abdallah Sima 
Joe Hart match yellow.png
59'
59'
match var ജ Abdallah Sima Goal Disallowed 🅰 
62'
match yellow.png Dujon𒁏 Sterling   ♊
Adam Idah match yellow.png
63'
꧙ James Forrest match yellow.png
68'
 Greg Taylor 🌸  ♎ match yellow.png
73'
74'
match yellow.png  🍌 Todd Cantwell
84'
match yellow.png ꦕ Ridvan Yil꧂maz  
♛ Nicolas Kuhn   🐲 match yellow.png
90'
Adam Idah 1 - 0 match goal
90'
♏ Daizen Maeda match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Nicolas Raskin  ꦯ

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  ꧋ Hỏng phạt đền 🐠 match phan luoi 💛 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🌺  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
3
 
Phạt góc
 
11
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
7
 
Thẻ vàng
 
5
8
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
7
22
 
Sút Phạt
 
18
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
15
 
Phạm lỗi
 
19
3
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
3
78
 
Pha tấn công
 
70
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 7.33
1 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 8.33
59% Kiểm soát bóng 57.67%
9.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 2.5
1.1 Bàn thua 1
7 Phạt góc 7.7
0.5 Thẻ vàng 1.3
5.9 Sút trúng cầu môn 8.5
63.6% Kiểm soát bóng 59%
8.9 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (44trận)
Chủ Khách
ไ  ♔ Glasgow Rangers (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
3
14
3
HT-H/FT-T
4
1
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
0
5
1
3
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
0
2
3
2
HT-B/FT-B
1
7
1
5