Vòng 2
18:00 ngày 01/05/2022
Celtic FC
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Glasgow Rangers
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Joao Pedro Neves Filipe 1 - 0
Kiến tạo: Daizen Maeda
match goal
21'
༒ Anthony Ralston match yellow.png
50'
Nir Bitton
Ra sân: Matthew O'Riley
match change
61'
Tomas Rogic
Ra sân: Reo Hatate
match change
61'
Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Kyogo Furuhashi
match change
61'
63'
match change Scott Wright
Ra sân: Joe Aribo
63'
match change Ryan Jack
Ra sân: Steven Davis
64'
match yellow.png ❀ Borna Barisic
67'
match goal 1 - 1 Fashion Sakala
Kiến tạo: Ryan Kent
🍸 Nir Bitton match yellow.png
72'
77'
match yellow.png Ryan Kent
꧅ Giorgos Giakoumakis match yellow.png
77'
Liel Abada
Ra sân: Daizen Maeda
match change
78'
87'
match yellow.png ꦦ Amad Diallo Traore
87'
match change Amad Diallo Traore
Ra sân: Scott Arfield
90'
match yellow.png 🌃 Connor Goldson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♍ Hỏng phạt đền match phan luoi✱ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🌠 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
2
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
14
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
17
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
426
 
Số đường chuyền
 
420
78%
 
Chuyền chính xác
 
73%
14
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
4
36
 
Đánh đầu
 
36
16
 
Đánh đầu thành công
 
20
4
 
Cứu thua
 
0
19
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
9
35
 
Ném biên
 
36
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
16
12
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
117
 
Pha tấn công
 
121
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Liel Abada
6
Nir Bitton
49
James Forrest
18
Tomas Rogic
7
Giorgos Giakoumakis
16
Jamie McCarthy
57
Stephen Welsh
29
Scott Bain
14
David Turnbull
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
4-2-3-1 Glasgow Rangers Glasgow Rangers
15
Hart
3
Taylor
4
Starfelt
20
Carter-V...
56
Ralston
41
Hatate
42
McGregor
33
O'Riley
38
Maeda
8
Furuhash...
17
Filipe
1
McGregor
2
Tavernie...
6
Goldson
3
Ughelumb...
31
Barisic
4
Lundstra...
10
Davis
30
Sakala
37
Arfield
14
Kent
17
Aribo

Substitutes

23
Scott Wright
11
Cedric Jan Itten
33
Jon McLaughlin
43
Leon Thomson King
8
Ryan Jack
51
Alexander Lowry
19
James Sands
18
Glen Kamara
9
Amad Diallo Traore
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Liel Abada 11
Nir Bitton 6
James Forrest 49
Tomas Rogic 18
Giorgos Giakoumakis 7
Jamie McCarthy 16
Stephen Welsh 57
Scott Bain 29
David Turnbull 14
Celtic FC Glasgow Rangers
23 Scott Wright
11 Cedric Jan Itten
33 Jon McLaughlin
43 Leon Thomson King
8 Ryan Jack
51 Alexander Lowry
19 James Sands
18 Glen Kamara
9 Amad Diallo Traore

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 10
4 Sút trúng cầu môn 10.33
49.67% Kiểm soát bóng 61%
6.67 Phạm lỗi 8.67
0 Thẻ vàng 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 2.5
1.2 Bàn thua 0.8
6.4 Phạt góc 8.1
6 Sút trúng cầu môn 8.2
63.6% Kiểm soát bóng 60.4%
8 Phạm lỗi 9
0.3 Thẻ vàng 1.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (42trận)
Chủ Khách
𒆙 Glasgow Rangers (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
2
14
3
HT-H/FT-T
4
1
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
0
5
1
3
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
2
2
2
HT-B/FT-B
1
7
1
5