Vòng 6
18:30 ngày 03/09/2022
Celtic FC
Đã kết thúc 4 - 0 (3 - 0)
Glasgow Rangers
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Giông bão, 16℃~17℃

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Kyogo Furuhashi
match change
5'
Liel Abada 1 - 0 match goal
8'
19'
match yellow.png ꦏBorna Barisic
Joao Pedro Neves Filipe 2 - 0
Kiến tạo: Matthew O'Riley
match goal
32'
34'
match yellow.png   𒅌 Malik Tillman 𝐆
Liel Abada 3 - 0
Kiến tạo: Matthew O'Riley
match goal
40'
Cameron Carter-Vickers  🎃 match yellow.png
44'
46'
match change Scott Wright
Ra sân: Glen Kamara
 Carl Starfelt ﷽ match yellow.png
55'
Moritz Jenz
Ra sân: Carl Starfelt
match change
57'
60'
match change Alfredo Jose Morelos Avilez
Ra sân: Antonio-Mirko Colak
60'
match change Scott Arfield
Ra sân: Malik Tillman
David Turnbull
Ra sân: Matthew O'Riley
match change
72'
Aaron Mooy
Ra sân: Reo Hatate
match change
73'
Daizen Maeda
Ra sân: Liel Abada
match change
73'
David Turnbull 4 - 0 match goal
78'
78'
match change Ryan Jack
Ra sân: John Lundstram
78'
match change Fashion Sakala
Ra sân: Ryan Kent
⛄  Giorgos Giakoumakis match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Connor Goldson 𝓰

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🅺  Hỏng phạt đền match phan luoi  ♈ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 𝓀  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
12
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
418
 
Số đường chuyền
 
500
84%
 
Chuyền chính xác
 
86%
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
26
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
24
6
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
18
15
 
Cản phá thành công
 
24
13
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
95
 
Pha tấn công
 
118
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Benjamin Siegrist
38
Daizen Maeda
56
Anthony Ralston
6
Moritz Jenz
7
Giorgos Giakoumakis
14
David Turnbull
49
James Forrest
9
Sead Haksabanovic
13
Aaron Mooy
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
4-2-3-1 Glasgow Rangers Glasgow Rangers
1
Hart
3
Taylor
4
Starfelt
20
Carter-V...
88
Juranovi...
41
Hatate
42
McGregor
33
O'Riley
17
Filipe
8
Furuhash...
11
2
Abada
33
McLaughl...
2
Tavernie...
6
Goldson
19
Sands
31
Barisic
10
Davis
4
Lundstra...
71
Tillman
18
Kamara
14
Kent
9
Colak

Substitutes

38
Leon Thomson King
37
Scott Arfield
44
Adam Devine
20
Alfredo Jose Morelos Avilez
23
Scott Wright
8
Ryan Jack
1
Allan McGregor
30
Fashion Sakala
3
Ridvan Yilmaz
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Benjamin Siegrist 31
Daizen Maeda 38
Anthony Ralston 56
Moritz Jenz 6
Giorgos Giakoumakis 7
David Turnbull 14
James Forrest 49
Sead Haksabanovic 9
Aaron Mooy 13
Celtic FC Glasgow Rangers
38 Leon Thomson King
37 Scott Arfield
44 Adam Devine
20 Alfredo Jose Morelos Avilez
23 Scott Wright
8 Ryan Jack
1 Allan McGregor
30 Fashion Sakala
3 Ridvan Yilmaz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 7.33
1 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 8.33
59% Kiểm soát bóng 57.67%
9.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 2.5
1.1 Bàn thua 1
7 Phạt góc 7.7
0.5 Thẻ vàng 1.3
5.9 Sút trúng cầu môn 8.5
63.6% Kiểm soát bóng 59%
8.9 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (44trận)
Chủ Khách
🔜 💯 Glasgow Rangers (44trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
3
14
3
HT-H/FT-T
4
1
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
0
5
1
3
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
0
2
3
2
HT-B/FT-B
1
7
1
5