Vòng Semifinals
00:40 ngày 03/11/2024
Celtic FC
Đã kết thúc 6 - 0 (3 - 0)
Aberdeen
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.90
+1.75
0.92
O 3.25
0.83
U 3.25
0.97
1
1.22
X
5.80
2
9.00
Hiệp 1
-0.75
0.96
+0.75
0.88
O 1.25
0.75
U 1.25
1.07

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Aberdeen Aberdeen
16'
match yellow.png 🦹 Slobodan Rubezic
🌸 Callum McGregor match yellow.png
25'
27'
match yellow.png 𓄧 Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Cameron Carter-Vickers 1 - 0
Kiến tạo: Arne Engels
match goal
29'
Kyogo Furuhashi 2 - 0
Kiến tạo: Daizen Maeda
match goal
32'
34'
match yellow.png ༒ Ester Sokler
34'
match yellow.png ﷺ Gavin Molloy
Daizen Maeda 3 - 0
Kiến tạo: Nicolas Kuhn
match goal
40'
Daizen Maeda 4 - 0 match goal
49'
59'
match yellow.png ꧋ Sivert Heltne Nilsen
Nicolas Kuhn 5 - 0
Kiến tạo: Arne Engels
match goal
59'
Daizen Maeda 6 - 0
Kiến tạo: Alistair Johnston
match goal
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen﷽ Hỏng phạt đền match phan luoi📖 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change𝓰 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Aberdeen Aberdeen
3
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
12
 
Tổng cú sút
 
3
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
2
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
1
 
Cứu thua
 
2
92
 
Pha tấn công
 
56
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
59% Kiểm soát bóng 46.33%
9.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.6
7 Phạt góc 6.1
0.5 Thẻ vàng 1.4
5.9 Sút trúng cầu môn 3.9
63.6% Kiểm soát bóng 54.2%
8.9 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (44trận)
Chủ Khách
Aberdeen (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
3
5
7
HT-H/FT-T
4
1
7
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
0
5
1
0
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
1
7
2
6