

0.85
1.05
0.94
0.94
2.10
3.30
3.40
1.29
0.67
1.13
0.74
Diễn biến chính



Kiến tạo: Rafael Mir Vicente
Kiến tạo: Iago Aspas Juncal


Kiến tạo: Óscar Mingueza


Ra sân: Óscar Mingueza



Ra sân: Javier Guerra
Ra sân: Williot Swedberg

Ra sân: Anastasios Douvikas

Ra sân: Javier Rodriguez


Ra sân: Thierry Correia

Ra sân: Diego Lopez Noguerol

Ra sân: Hugo Duro


Ra sân: Rafael Mir Vicente
Ra sân: Iago Aspas Juncal


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏn🌸g phạt đền
ꦑ
ও Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌟 🐓 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celta Vigo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Iago Aspas Juncal | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 3 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 0 | 45 | 8.11 | |
2 | Carl Starfelt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.85 | |
17 | Jonathan Bamba | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 15 | 5.97 | |
16 | Jailson Marques Siqueira,Jaja | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 65 | 62 | 95.38% | 0 | 4 | 75 | 7.04 | |
7 | Borja Iglesias Quintas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.07 | |
8 | Francisco Beltran | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 1 | 1 | 50 | 7.63 | |
1 | Ivan Villar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 1 | 37 | 6.75 | |
9 | Anastasios Douvikas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 25 | 6.83 | |
3 | Óscar Mingueza | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 2 | 0 | 49 | 7.36 | |
5 | Sergio Carreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 30 | 6.84 | |
24 | Carlos Dominguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 61 | 93.85% | 0 | 1 | 80 | 7.31 | |
19 | Williot Swedberg | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 1 | 24 | 7.19 | |
30 | Hugo Alvarez Antunez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 2 | 0 | 67 | 6.52 | |
25 | Damian Rodriguez Sousa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 60 | 54 | 90% | 2 | 0 | 65 | 6.39 | |
18 | Pablo Duran | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.04 | |
32 | Javier Rodriguez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 66 | 59 | 89.39% | 0 | 3 | 76 | 6.42 |
Valencia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Dimitri Foulquier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 6 | 0 | 22 | 6.15 | |
11 | Rafael Mir Vicente | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 23 | 6.61 | |
18 | Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 69 | 62 | 89.86% | 6 | 1 | 83 | 6.55 | |
17 | Daniel Gomez Alcon | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.14 | |
9 | Hugo Duro | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 3 | 25 | 5.96 | |
22 | Luis Rioja | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 3 | 0 | 21 | 6.2 | |
12 | Thierry Correia | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 50 | 39 | 78% | 3 | 0 | 75 | 6.47 | |
10 | Domingos Andre Ribeiro Almeida | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 57 | 51 | 89.47% | 3 | 0 | 70 | 6.54 | |
25 | Giorgi Mamardashvili | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 33 | 6.6 | |
3 | Cristhian Mosquera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 64 | 91.43% | 0 | 1 | 75 | 5.91 | |
21 | Jesus Vazquez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 32 | 24 | 75% | 5 | 1 | 68 | 6.32 | |
8 | Javier Guerra | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 49 | 6.19 | |
19 | Alberto Mari | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.98 | |
16 | Diego Lopez Noguerol | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 2 | 0 | 45 | 6.55 | |
32 | Martin Tejon | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 17 | 6.24 | |
24 | Yarek Gasiorowski | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 2 | 61 | 6.65 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ