

1.02
0.88
1.07
0.81
2.62
3.10
2.75
1.05
0.83
0.84
1.04
Diễn biến chính




Kiến tạo: Javier Rodriguez

Kiến tạo: Alfon Gonzalez


Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza

Ra sân: Aihen Munoz Capellan

Ra sân: Benat Turrientes




Ra sân: Mikel Oyarzabal



Ra sân: Sergio Carreira

Ra sân: Pablo Duran



Ra sân: Brais Mendez
Ra sân: Alfon Gonzalez

Ra sân: Oscar Mingueza

Ra sân: Borja Iglesias Quintas

Bàn thắng
Phạt đền
🦩 Hỏng phạt đền
꧃
Phản lưới nhà
🌳 💜
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay ng♓ười
🐬
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celta Vigo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Vicente Guaita Panadero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 30 | 7.14 | |
20 | Marcos Alonso | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 0 | 55 | 45 | 81.82% | 3 | 4 | 72 | 7.49 | |
2 | Carl Starfelt | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 2 | 43 | 7.23 | |
11 | Franco Cervi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
7 | Borja Iglesias Quintas | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 30 | 6.93 | |
8 | Francisco Beltran | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 0 | 50 | 6.77 | |
9 | Anastasios Douvikas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.98 | |
12 | Alfon Gonzalez | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 0 | 37 | 7.53 | |
3 | Oscar Mingueza | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 2 | 0 | 56 | 6.7 | |
5 | Sergio Carreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 3 | 0 | 48 | 6.58 | |
6 | Ilaix Moriba Kourouma | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 2 | 54 | 7.2 | |
24 | Carlos Dominguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.07 | |
19 | Williot Swedberg | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
30 | Hugo Alvarez Antunez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.23 | |
18 | Pablo Duran | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 29 | 7.87 | |
32 | Javier Rodriguez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 24 | 66.67% | 0 | 3 | 47 | 7.27 |
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Sheraldo Becker | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 11 | 5.81 | |
1 | Alex Remiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 32 | 72.73% | 0 | 0 | 53 | 6.47 | |
10 | Mikel Oyarzabal | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 1 | 1 | 26 | 5.84 | |
5 | Igor Zubeldia | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 3 | 73 | 6.74 | |
14 | Takefusa Kubo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 2 | 0 | 24 | 5.7 | |
23 | Brais Mendez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 52 | 46 | 88.46% | 2 | 2 | 66 | 6.4 | |
17 | Sergio Gómez Martín | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 7 | 1 | 65 | 6.5 | |
7 | Ander Barrenetxea Muguruza | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 2 | 0 | 15 | 5.72 | |
3 | Aihen Munoz Capellan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 2 | 1 | 41 | 6.03 | |
24 | Luka Sucic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 52 | 45 | 86.54% | 1 | 0 | 64 | 6.61 | |
9 | Orri Steinn Oskarsson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 1 | 1 | 13 | 6.08 | |
20 | Jon Pacheco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 51 | 85% | 0 | 0 | 68 | 5.91 | |
22 | Benat Turrientes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 27 | 6.27 | |
27 | Jon Aramburu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 2 | 1 | 75 | 6.47 | |
28 | Pablo Marin Tejada | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.37 | |
31 | Jon Martin | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 1 | 32 | 6.55 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ