Vòng 9
19:00 ngày 16/10/2022
Celta Vigo 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Sociedad
Địa điểm: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃

Diễn biến chính

Celta Vigo Celta Vigo
Phút
Sociedad Sociedad
24'
match yellow.png ﷺ Asier Illarramendi
28'
match change Diego Rico Salguero
Ra sân: Aihen Munoz Capellan
30'
match goal 0 - 1 Asier Illarramendi
Iago Aspas Juncal 1 - 1 match goal
39'
45'
match yellow.png ꦐ Martin Zubimendi Ibanez
👍 Jorgen Strand Larsen match yellow.png
45'
45'
match yellow.png ♛ Robin Le Normand
46'
match change Mikel Merino Zazon
Ra sân: Asier Illarramendi
𒁏 Hugo Mallo Novegil match yellow.png
49'
54'
match goal 1 - 2 Igor Zubeldia
Kiến tạo: Brais Mendez
Carles Pérez Sayol
Ra sân: Gabriel Veiga
match change
65'
Óscar Mingueza
Ra sân: Hugo Mallo Novegil
match change
65'
68'
match change Aritz Elustondo
Ra sân: Gorosabel
68'
match yellow.png 🍷 David Jimenez Silva
69'
match yellow.png 𒐪 Igor Zubeldia
75'
match change Ander Barrenetxea Muguruza
Ra sân: Takefusa Kubo
75'
match change Robert Navarro
Ra sân: David Jimenez Silva
💮 Carles Pérez Sayol match yellow.png
77'
Goncalo Paciencia
Ra sân: Franco Cervi
match change
79'
🍌 Óscar Mingueza match yellow.png
81'
89'
match yellow.png ♑ Ander Barrenetxea Muguruza
﷽ Agustin Federico Marchesin match yellow.png
90'
🎉 Goncalo Paciencia match red
90'
90'
match yellow.png 🍒 Robert Navarro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🍸 Hỏng phạt đền match phan luoi꧂ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♕ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celta Vigo Celta Vigo
Sociedad Sociedad
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
7
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
16
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
453
 
Số đường chuyền
 
396
84%
 
Chuyền chính xác
 
79%
14
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
22
9
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
2
26
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
10
17
 
Ném biên
 
27
26
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
109
 
Pha tấn công
 
99
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Ivan Villar
3
Óscar Mingueza
19
Williot Swedberg
9
Goncalo Paciencia
26
Carlos Dominguez
23
Luca De La Torre
20
Kevin Vazquez Comesana
21
Augusto Solari
7
Carles Pérez Sayol
14
Renato Fabrizio Tapia Cortijo
Celta Vigo Celta Vigo 4-1-3-2
4-4-2 Sociedad Sociedad
1
Marchesi...
17
Galan
4
Gestoso
15
Aidoo
2
Novegil
8
Beltran
11
Cervi
28
Veiga
5
Arnaiz
18
Larsen
10
Juncal
1
Remiro
18
Gorosabe...
5
Zubeldia
24
Normand
12
Capellan
23
Mendez
3
Ibanez
4
Illarram...
21
Silva
14
Kubo
19
Sorloth

Substitutes

22
Benat Turrientes
7
Ander Barrenetxea Muguruza
8
Mikel Merino Zazon
15
Diego Rico Salguero
30
Urko Gonzalez de Zarate
17
Robert Navarro
20
Jon Pacheco
13
Andoni Zubiaurre
33
Jon Karrikaburu
6
Aritz Elustondo
16
Ander Guevara Lajo
9
Carlos Fernandez Luna
Đội hình dự bị
Celta Vigo Celta Vigo
Ivan Villar 13
Óscar Mingueza 3
Williot Swedberg 19
Goncalo Paciencia 9
Carlos Dominguez 26
Luca De La Torre 23
Kevin Vazquez Comesana 20
Augusto Solari 21
Carles Pérez Sayol 7
Renato Fabrizio Tapia Cortijo 14
Celta Vigo Sociedad
22 Benat Turrientes
7 Ander Barrenetxea Muguruza
8 Mikel Merino Zazon
15 Diego Rico Salguero
30 Urko Gonzalez de Zarate
17 Robert Navarro
20 Jon Pacheco
13 Andoni Zubiaurre
33 Jon Karrikaburu
6 Aritz Elustondo
16 Ander Guevara Lajo
9 Carlos Fernandez Luna

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 4.67
3.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 2
59.33% Kiểm soát bóng 46.67%
15.33 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
1.5 Bàn thua 1.5
4.7 Phạt góc 5.3
3 Thẻ vàng 2.6
4.7 Sút trúng cầu môn 3.6
54.2% Kiểm soát bóng 50.8%
14 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celta Vigo (28trận)
Chủ Khách
Sociedad (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
8
6
HT-H/FT-T
0
3
2
2
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
4
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
4
2
HT-B/FT-B
1
3
2
6