

0.93
0.93
0.85
0.95
1.93
3.30
3.50
1.03
0.77
0.80
1.00
Diễn biến chính



Ra sân: Ivan Martin
Kiến tạo: Javier Galan


Ra sân: Santiago Ignacio Bueno Sciutto

Ra sân: Yan Bueno Couto


Ra sân: Miguel Rodriguez Vidal


Ra sân: Christian Ricardo Stuani

Ra sân: Valery Fernandez
Ra sân: Jorgen Strand Larsen

Ra sân: Gabriel Veiga

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt 𒁏đền
Phản lưới nhà
ဣ 🍨
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐬 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celta Vigo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Iago Aspas Juncal | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.24 | |
22 | Haris Seferovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 6 | 6.08 | |
2 | Hugo Mallo Novegil | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 2 | 41 | 6.54 | |
14 | Renato Fabrizio Tapia Cortijo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 50 | 6.6 | |
11 | Franco Cervi | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 9 | 9 | 100% | 2 | 0 | 16 | 6.76 | |
15 | Joseph Aidoo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 2 | 56 | 6.76 | |
13 | Ivan Villar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 28 | 6.99 | |
17 | Javier Galan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 47 | 41 | 87.23% | 4 | 0 | 61 | 6.77 | |
18 | Jorgen Strand Larsen | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 3 | 28 | 6.58 | |
5 | Oscar Rodriguez Arnaiz | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 40 | 34 | 85% | 7 | 0 | 65 | 7.03 | |
7 | Carles Pérez Sayol | Cánh phải | 5 | 2 | 1 | 25 | 22 | 88% | 3 | 0 | 47 | 7.61 | |
4 | Unai Nunez Gestoso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 2 | 57 | 6.5 | |
24 | Gabriel Veiga | Defender | 1 | 1 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 0 | 26 | 6.77 | |
29 | Miguel Rodriguez Vidal | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 5 | 0 | 35 | 6.39 |
Girona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Christian Ricardo Stuani | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.52 | |
2 | Bernardo Espinosa Zuniga | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 111 | 105 | 94.59% | 0 | 3 | 132 | 7.33 | |
18 | Oriol Romeu Vidal | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 68 | 63 | 92.65% | 0 | 2 | 81 | 6.84 | |
13 | Paulo Gazzaniga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 37 | 6.95 | |
25 | Alexander Martin Callens Asin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 34 | 6.35 | |
21 | Yangel Herrera | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 25 | 6.55 | |
8 | Viktor Tsygankov | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 22 | 16 | 72.73% | 4 | 0 | 41 | 7.28 | |
22 | Santiago Ignacio Bueno Sciutto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 65 | 95.59% | 0 | 2 | 74 | 6.34 | |
9 | Valentin Mariano Castellanos Gimenez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.03 | |
11 | Valery Fernandez | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 21 | 20 | 95.24% | 3 | 0 | 38 | 7.09 | |
23 | Ivan Martin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 18 | 6.47 | |
3 | Miguel Ortega Gutierrez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 68 | 64 | 94.12% | 2 | 1 | 96 | 7.01 | |
4 | Arnau Puigmal Martinez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 60 | 51 | 85% | 1 | 1 | 76 | 6.33 | |
20 | Yan Bueno Couto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 6 | 0 | 31 | 6.03 | |
36 | Ricard Artero Ruiz | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 29 | 6.01 | |
33 | Joel Roca Casals | Midfielder | 2 | 2 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.75 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ