Vòng 1
00:00 ngày 17/08/2024
Celta Vigo
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Alaves
Địa điểm: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.90
O 2.25
0.99
U 2.25
0.89
1
2.00
X
3.10
2
3.59
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Celta Vigo Celta Vigo
Phút
Alaves Alaves
 Iago Aspas Juncalꦜ  ไ match yellow.png
9'
17'
match goal 0 - 1 Enrique Garcia Martinez, Kike
Kiến tạo: Antonio Blanco
Iago Aspas Junc💜al Goal Disallowed 𝐆 match var
43'
45'
match yellow.png  Tomás Conechnꦏy
Javier Rodriguez
Ra sân: Javier Manquillo Gaitan
match change
46'
Williot Swedberg
Ra sân: Carl Starfelt
match change
46'
Jailson Marques Siqueira,Jaja
Ra sân: Jonathan Bamba
match change
46'
58'
match change Hugo Novoa Ramos
Ra sân: Luka Romero
Ilaix Moriba Kourouma
Ra sân: Francisco Beltran
match change
65'
Williot Swedberg 1 - 1
Kiến tạo: Hugo Alvarez Antunez
match goal
66'
68'
match change Stoichkov
Ra sân: Jon Guridi
68'
match change Luis Rioja
Ra sân: Tomás Conechny
Borja Iglesias Quintas
Ra sân: Anastasios Douvikas
match change
78'
80'
match change Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
Ra sân: Ander Guevara Lajo
80'
match change Asier Villalibre
Ra sân: Enrique Garcia Martinez, Kike
Iago Aspas Juncal 2 - 1
Kiến tạo: Williot Swedberg
match goal
84'
▨ Javier Rodrigu꧟ez  match yellow.png
87'
90'
match yellow.png Abdel Abqar 🧸  🎃 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꧟  Hỏng 🌳phạt đền  match phan luoi   🃏 Phản l🍨ưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 𓂃 Thay người 🌊  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celta Vigo Celta Vigo
Alaves Alaves
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
8
28
 
Sút Phạt
 
12
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
537
 
Số đường chuyền
 
299
85%
 
Chuyền chính xác
 
73%
8
 
Phạm lỗi
 
23
4
 
Việt vị
 
3
16
 
Đánh đầu
 
20
12
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
4
25
 
Ném biên
 
22
10
 
Cản phá thành công
 
0
12
 
Thử thách
 
8
23
 
Long pass
 
26
94
 
Pha tấn công
 
90
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Jailson Marques Siqueira,Jaja
6
Ilaix Moriba Kourouma
7
Borja Iglesias Quintas
19
Williot Swedberg
32
Javier Rodriguez
15
Joseph Aidoo
21
Mihailo Ristic
33
Hugo Sotelo
5
Sergio Carreira
12
Alfon Gonzalez
26
Marc Vidal
18
Pablo Duran
Celta Vigo Celta Vigo 4-4-2
4-2-3-1 Alaves Alaves
1
Villar
3
Mingueza
24
Domingue...
2
Starfelt
22
Gaitan
17
Bamba
8
Beltran
28
Sousa
30
Antunez
9
Douvikas
10
Juncal
1
Salva
7
Vicente
5
Abqar
14
Tenaglia
22
Diarra
6
Lajo
8
Blanco
20
Romero
18
Guridi
10
Conechny
17
Kike

Substitutes

16
Hugo Novoa Ramos
11
Luis Rioja
9
Asier Villalibre
23
Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
19
Stoichkov
29
Joaquin Panichelli
13
Jesus Owono
4
Aleksandar Sedlar
31
Adrian Rodriguez
34
Eneko Ortiz
36
Adrian Pica
37
Julen Lartitegi
Đội hình dự bị
Celta Vigo Celta Vigo
Jailson Marques Siqueira,Jaja 16
Ilaix Moriba Kourouma 6
Borja Iglesias Quintas 7
Williot Swedberg 19
Javier Rodriguez 32
Joseph Aidoo 15
Mihailo Ristic 21
Hugo Sotelo 33
Sergio Carreira 5
Alfon Gonzalez 12
Marc Vidal 26
Pablo Duran 18
Celta Vigo Alaves
16 Hugo Novoa Ramos
11 Luis Rioja
9 Asier Villalibre
23 Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
19 Stoichkov
29 Joaquin Panichelli
13 Jesus Owono
4 Aleksandar Sedlar
31 Adrian Rodriguez
34 Eneko Ortiz
36 Adrian Pica
37 Julen Lartitegi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 4
3.33 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 3.67
59.33% Kiểm soát bóng 51.33%
15.33 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
1.5 Bàn thua 1.4
4.7 Phạt góc 4.3
3 Thẻ vàng 2.3
4.7 Sút trúng cầu môn 3.4
54.2% Kiểm soát bóng 48.6%
14 Phạm lỗi 17.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celta Vigo (28trận)
Chủ Khách
Alaves (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
2
3
HT-H/FT-T
0
3
1
3
HT-B/FT-T
2
1
0
2
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
0
2
2
0
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
1
3
2
1