Vòng 14
05:00 ngày 06/07/2024
Ceara
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Santos 1
Địa điểm: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết: Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.77
-0
1.12
O 2.25
0.94
U 2.25
0.71
1
2.40
X
3.10
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.08
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Ceara Ceara
Phút
Santos Santos
15'
match yellow.png 🧸  Aderlan de Lima Silva
24'
match goal 0 - 1 Romulo Otero Vasquez
45'
match yellow.png 🐷 Pedro Gabriel Pere♋ira Lopes, Pedrinho
45'
match yellow.png  Jair Paula ൩
55'
match yellow.png  🔯 Sandry Roberto Santos Goes
61'
match red 💖  Rodrigo Ferreir♏a da Silva 
 Aylon Dar🦩win Tavella Penalty cancelled match var
83'
Lourenco match yellow.png
85'
88'
match yellow.png 🦄 Gabriel Nascimento Resende Brazao

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng p♌hạt đền 🦋 match phan luoi💃  Phản lưới nhà  ♈ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người ꦏ  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ceara Ceara
Santos Santos
7
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
16
 
Sút ra ngoài
 
5
17
 
Sút Phạt
 
14
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
378
 
Số đường chuyền
 
250
10
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
4
5
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
5
3
 
Thử thách
 
8
84
 
Pha tấn công
 
70
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3
0.67 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 7.33
2.67 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 5
55% Kiểm soát bóng 65.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.7
0.5 Bàn thua 1.2
6.1 Phạt góc 5.9
1.5 Thẻ vàng 1.9
4.3 Sút trúng cầu môn 4.5
51.8% Kiểm soát bóng 58.2%
1.4 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ceara (67trận)
Chủ Khách
Santos (71trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
4
15
8
HT-H/FT-T
8
9
8
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
4
1
HT-H/FT-H
5
6
4
7
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
5
0
4
HT-B/FT-B
3
6
5
8