Kết quả trận Ceara vs Atletico Mineiro, 04h30 ngày 02/06


1.07
0.83
0.90
0.94
2.90
3.00
2.50
1.05
0.85
0.44
1.50
VĐQG Brazil » 13
Diễn biến - Kết quả Ceara vs Atletico Mineiro





Ra sân: Vitor Hugo Franchescoli de Souza


Ra sân: Natanael Moreira Milouski

Ra sân: Igor Gomes
Ra sân: Pedro Raul Garay da Silva

Ra sân: Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si


Ra sân: Fernando Sobral


Ra sân: Gustavo Henrique Furtado Scarpa
Ra sân: Lucas Andres Mugni

Ra sân: Antonio Galeano





Ra sân: Patrick Silva
Bàn thắng
Phạt đền
♈ Hỏng phạt đền
🐎
൲ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Ceara VS Atletico Mineiro


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Ceara vs Atletico Mineiro
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ceara
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Lucas Andres Mugni | Tiền vệ công | 1 | 0 | 5 | 30 | 21 | 70% | 12 | 0 | 57 | 6.85 | |
16 | Fernando Miguel Kaufmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 1 | 33 | 6.29 | |
7 | Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 4 | 25 | 6.3 | |
11 | Aylon Darwin Tavella | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 5.98 | |
3 | Marllon Goncalves Jeronimo Borges | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 3 | 45 | 6.81 | |
30 | Nicolas Vichiatto Da Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 5 | 33 | 29 | 87.88% | 5 | 1 | 49 | 6.76 | |
88 | Fernando Sobral | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 43 | 31 | 72.09% | 0 | 1 | 48 | 5.96 | |
23 | Willian Estefani Machado | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 4 | 59 | 7.03 | |
97 | Lourenco | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.41 | |
29 | Bruno Nunes de Barros | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 2 | 2 | 9 | 6.01 | |
9 | Pedro Raul Garay da Silva | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 3 | 26 | 6.56 | |
27 | Antonio Galeano | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 2 | 2 | 43 | 6.2 | |
70 | Fabiano Josué De Souza Silva | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 33 | 24 | 72.73% | 4 | 0 | 57 | 6.16 | |
20 | Jackson Diego Ibraim Fagundes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 2 | 46 | 6.29 | |
19 | Romulo Azevedo Simao | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 16 | 6.05 | |
99 | Lele Lele | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 8 | 5.85 |
Atletico Mineiro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Givanildo Vieira De Souza, Hulk | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 0 | 26 | 6.73 | |
14 | Vitor Hugo Franchescoli de Souza | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 2 | 29 | 6.95 | |
22 | Everson Felipe Marques Pires | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 1 | 42 | 7.36 | |
6 | Junior Alonso | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 0 | 69 | 7.08 | |
10 | Gustavo Henrique Furtado Scarpa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 43 | 34 | 79.07% | 10 | 1 | 59 | 6.53 | |
26 | Renzo Saravia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 18 | 6.29 | |
4 | Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 5 | 66 | 6.46 | |
16 | Igor Rabello da Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.03 | |
33 | Ronielson da Silva Barbosa | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 2 | 31 | 7.42 | |
37 | Jose Antonio dos Santos Junior | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 15 | 6.09 | |
17 | Igor Gomes | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 1 | 34 | 7.02 | |
21 | Alan Steven Franco Palma | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 0 | 61 | 6.4 | |
25 | Gabriel Vinicius Menino | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 2 | 10 | 6.21 | |
2 | Natanael Moreira Milouski | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 1 | 2 | 42 | 6.67 | |
44 | Rubens Antonio Dias | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 2 | 1 | 50 | 7.16 | |
20 | Patrick Silva | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 45 | 33 | 73.33% | 1 | 2 | 54 | 6.82 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ