Kết quả trận CDSyC Cruz Azul vs Club America, 09h00 ngày 16/05


0.83
1.07
1.03
0.85
2.47
3.02
2.73
0.85
1.05
0.40
1.80
VĐQG Mexico » 1
Diễn biến - Kết quả CDSyC Cruz Azul vs Club America


Kiến tạo: Carlos Rodolfo Rotondi




Ra sân: Cristian Alexis Borja Gonzalez

Ra sân: Jonathan Dos Santos
Ra sân: Mateusz Bogusz


Ra sân: Ramon Juarez Del Castillo

Ra sân: Victor Alejandro Davila Zavala
Ra sân: Angel Baltazar Sepulveda Sanchez


Ra sân: Erick Daniel Sanchez Ocegueda

Bàn thắng
Phạt đền
🐷 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
𓆏
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật CDSyC Cruz Azul VS Club America


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:CDSyC Cruz Azul vs Club America
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CDSyC Cruz Azul
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Lorenzo Faravelli | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
9 | Angel Baltazar Sepulveda Sanchez | Forward | 1 | 1 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 27 | 6.2 | |
11 | Giorgos Giakoumakis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.5 | |
33 | Gonzalo Piovi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 43 | 76.79% | 0 | 6 | 70 | 7.2 | |
15 | Jose Ignacio Rivero Segade | Midfielder | 4 | 2 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 2 | 24 | 7 | |
2 | Jorge Sanchez | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 5 | 0 | 56 | 6.9 | |
19 | Carlos Rodriguez | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 43 | 32 | 74.42% | 1 | 0 | 58 | 7.3 | |
6 | Erik Antonio Lira Mendez | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 1 | 1 | 47 | 7.4 | |
4 | Willer Emilio Ditta Perez | Defender | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 1 | 52 | 6.9 | |
23 | Kevin Mier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 0 | 26 | 7.1 | |
7 | Mateusz Bogusz | 1 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 4 | 1 | 26 | 6.6 | ||
29 | Carlos Rodolfo Rotondi | Forward | 3 | 1 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 4 | 2 | 46 | 7.4 | |
5 | Jesus Gilberto Orozco Chiquete | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 1 | 2 | 49 | 7.1 |
Club America
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Cristian Alexis Borja Gonzalez | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 29 | 6.5 | |
6 | Jonathan Dos Santos | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 33 | 6.4 | |
27 | Rodrigo Aguirre | Forward | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.5 | |
10 | Diego Alfonso Valdes Contreras | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 4 | 1 | 20 | 6.8 | |
21 | Henry Josue Martin Mex | Forward | 1 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 2 | 24 | 6.7 | |
17 | Alejandro Zendejas | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 4 | 1 | 26 | 6.8 | |
11 | Victor Alejandro Davila Zavala | Forward | 3 | 1 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 0 | 37 | 6.9 | |
18 | Cristian Calderon | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 2 | 27 | 6.9 | |
1 | Luis Malagon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 37 | 6.7 | |
5 | Kevin Nahin Alvarez Campos | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 2 | 1 | 48 | 6.2 | |
8 | Alvaro Fidalgo | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 77 | 67 | 87.01% | 1 | 1 | 95 | 7.5 | |
29 | Ramon Juarez Del Castillo | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 3 | 32 | 6.6 | |
4 | Sebastian Enzo Caceres Ramos | Defender | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 3 | 51 | 7.1 | |
3 | Israel Reyes Romero | Defender | 1 | 0 | 1 | 70 | 60 | 85.71% | 1 | 1 | 87 | 7.4 | |
28 | Erick Daniel Sanchez Ocegueda | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 1 | 0 | 40 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ