Vòng Round 1
08:00 ngày 09/03/2023
CD Olimpia
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 1)
Atlas
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
0.88
O 2.25
0.75
U 2.25
0.85
1
2.83
X
3.25
2
2.17
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.62
O 1
0.82
U 1
0.78

Diễn biến chính

CD Olimpia CD Olimpia
Phút
Atlas Atlas
🐻 Sanchez C. match yellow.png
7'
8'
match yellow.png 𝓀 Brian Avelino Lozano Aparicio
Kevin Josue Lopez 1 - 0
Kiến tạo: Jorge Daniel Alvarez Rodas
match goal
9'
15'
match pen 1 - 1 Julio Cesar Furch
17'
match yellow.png ꦡ Jesus Alejandro Gomez Molina
Lopez K. match yellow.png
25'
Jorge Benguche 2 - 1
Kiến tạo: Jorge Daniel Alvarez Rodas
match goal
55'
Jerry Bengtson 3 - 1 match pen
61'
Jorge Benguche 4 - 1 match goal
72'
81'
match yellow.png 💜 Anderson Santamaria

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen𒀰 Hỏng phạt đền match phan luoi💧 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change๊ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CD Olimpia CD Olimpia
Atlas Atlas
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
6
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
241
 
Số đường chuyền
 
518
16
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu thành công
 
10
14
 
Rê bóng thành công
 
19
10
 
Đánh chặn
 
10
5
 
Thử thách
 
8
76
 
Pha tấn công
 
116
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 2.67
3.33 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 2
51.33% Kiểm soát bóng 52.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
1 Bàn thua 1.6
3.1 Phạt góc 3.6
1.8 Thẻ vàng 1.6
3.3 Sút trúng cầu môn 2.8
53.2% Kiểm soát bóng 45.9%
2.8 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CD Olimpia (1trận)
Chủ Khách
Atlas (1trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0