Vòng 32
20:00 ngày 13/04/2023
Caykur Rizespor
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Sakaryaspor
Địa điểm: Yeni Sehir Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.65
+0.5
1.05
O 2.5
0.69
U 2.5
0.91
1
1.65
X
3.51
2
3.85
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
0.85
O 1
0.71
U 1
0.89

Diễn biến chính

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Phút
Sakaryaspor Sakaryaspor
♍ Emirhan Topcu match yellow.png
35'
52'
match goal 0 - 1 Zdravko Dimitrov
John Mary 1 - 1 match goal
55'
60'
match yellow.png  Michal Nalepa 𓆉
82'
match yellow.png Dmytro Hrechyshkin ಌ
90'
match yellow.png 🅘  Burak Süleyman ꦑ
 Amilto⛦n Min🌠ervino da Silva match yellow.png
90'
Kubilay Kanatsizku🦩s match yellow.png
90'
Yannick Bolasie 2 - 1 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ෴ Hỏng phạt đền   🍬 match phan luoi Phản lưới nhà  𝔉 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꦛ  Thay người 💮  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Sakaryaspor Sakaryaspor
12
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
3
10
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
2
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
318
 
Số đường chuyền
 
372
14
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu thành công
 
15
28
 
Rê bóng thành công
 
20
12
 
Đánh chặn
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
7
132
 
Pha tấn công
 
117
108
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
3 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 2.33
49.33% Kiểm soát bóng 48%
8 Phạm lỗi 18
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.2
2.2 Bàn thua 1
6.3 Phạt góc 3.3
3 Thẻ vàng 2.1
3.9 Sút trúng cầu môn 3.8
50.7% Kiểm soát bóng 47.5%
10.4 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Caykur Rizespor (29🦋trận)
Chủ Khách
Sakaryaspor (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
1
3
HT-H/FT-T
2
1
4
2
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
0
3
3
HT-B/FT-H
0
0
0
3
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
1
HT-B/FT-B
2
1
3
2