Kết quả trận Caykur Rizespor vs Hatayspor, 20h00 ngày 31/05


1.08
0.80
0.92
0.92
1.41
5.20
6.20
0.81
1.05
1.00
0.84
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 38
Diễn biến - Kết quả Caykur Rizespor vs Hatayspor


Ra sân: Rachid Ghezzal



Kiến tạo: Mithat Pala

Ra sân: Samet Akaydin

Kiến tạo: Casper Hojer Nielsen

Ra sân: Taha Sahin

Ra sân: Babajide David Akintola

Ra sân: Casper Hojer Nielsen


Ra sân: Abdulkadir Parmak

Ra sân: Selimcan Temel

Kiến tạo: Altin Zeqiri


Kiến tạo: Gorkem Saglam


Ra sân: Yigit Ali Buz

Ra sân: Gorkem Saglam

Ra sân: Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
Kiến tạo: Emrecan Bulut

Kiến tạo: Dal Varesanovic

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng 🔯phạt đền
Phản lưới nh♏à
ꦬ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Caykur Rizespor VS Hatayspor


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Caykur Rizespor vs Hatayspor
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Caykur Rizespor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Rachid Ghezzal | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.09 | |
9 | Ali Sowe | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.99 | |
5 | Casper Hojer Nielsen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.25 | |
28 | Babajide David Akintola | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.03 | |
30 | Ivo Grbic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.35 | |
4 | Attila Mocsi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 9 | 6.27 | |
3 | Samet Akaydin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.29 | |
54 | Mithat Pala | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 6.36 | |
8 | Dal Varesanovic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.05 | |
37 | Taha Sahin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.25 | |
10 | Ibrahim Olawoyin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.4 |
Hatayspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Abdulkadir Parmak | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.09 | |
98 | Bilal Boutobba | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.07 | |
22 | Kerim Alici | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
5 | Gorkem Saglam | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.21 | |
77 | Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.06 | |
27 | Cengiz Demir | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.33 | |
15 | Recep Burak Yilmaz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.28 | |
16 | Selimcan Temel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.29 | |
11 | Jonathan Okoronkwo | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
34 | Demir Saricali | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
95 | Yigit Ali Buz | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ