

1.01
0.79
0.92
0.87
4.05
3.85
1.65
1.05
0.75
0.69
1.17
Diễn biến chính




Kiến tạo: Dusan Tadic





Kiến tạo: Mert Muldur

Kiến tạo: Allan Saint-Maximin
Ra sân: Giannis Papanikolaou

Ra sân: Altin Zeqiri



Ra sân: Dal Varesanovic

Ra sân: Taha Sahin


Ra sân: Caglar Soyuncu

Ra sân: Allan Saint-Maximin

Ra sân: Edin Dzeko

Ra sân: Dusan Tadic
Ra sân: Halil lbrahim Pehlivan


Ra sân: Frederico Rodrigues Santos
Bàn thắng
Phạt đền
ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Hỏng phạt đền
💧 Phản lưới nhà
♑
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🦄 Thay người
ꦺ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Caykur Rizespor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Gokhan Akkan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 25 | 67.57% | 0 | 0 | 46 | 5.71 | |
9 | Ali Sowe | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 2 | 28 | 5.6 | |
3 | Halil lbrahim Pehlivan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 5 | 0 | 57 | 6.1 | |
20 | Amir Hadziahmetovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 28 | 5.93 | |
28 | Babajide David Akintola | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 2 | 37 | 5.72 | |
6 | Giannis Papanikolaou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 0 | 46 | 6.01 | |
90 | Martin Minchev | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 16 | 5.85 | |
4 | Attila Mocsi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 61 | 51 | 83.61% | 0 | 1 | 66 | 5.58 | |
77 | Altin Zeqiri | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 23 | 5.9 | |
2 | Khusniddin Alikulov | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 63 | 54 | 85.71% | 0 | 1 | 84 | 5.67 | |
54 | Mithat Pala | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.04 | |
8 | Dal Varesanovic | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 30 | 5.61 | |
16 | Anil Yasar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 1 | 13 | 6.19 | |
37 | Taha Sahin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 5 | 1 | 41 | 5.56 | |
10 | Ibrahim Olawoyin | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 0 | 49 | 5.46 | |
27 | Eray Korkmaz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.32 |
Fenerbahce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Edin Dzeko | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 2 | 30 | 8.34 | |
10 | Dusan Tadic | Cánh trái | 1 | 0 | 5 | 32 | 26 | 81.25% | 9 | 0 | 47 | 7.89 | |
13 | Frederico Rodrigues Santos | Tiền vệ trụ | 3 | 3 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 0 | 55 | 9.45 | |
6 | Alexander Djiku | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 2 | 65 | 7.3 | |
97 | Allan Saint-Maximin | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 20 | 16 | 80% | 4 | 0 | 33 | 7.97 | |
2 | Caglar Soyuncu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 5 | 35 | 7.51 | |
17 | Irfan Can Kahveci | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 16 | 100% | 1 | 0 | 23 | 6.26 | |
40 | Dominik Livakovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 36 | 7.46 | |
20 | Cengiz Under | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.01 | |
19 | Youssef En-Nesyri | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 14 | 6.13 | |
53 | Sebastian Szymanski | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 0 | 43 | 7.15 | |
50 | Rodrigo Becao | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 1 | 21 | 6.18 | |
16 | Mert Muldur | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 3 | 1 | 46 | 7.07 | |
22 | Levent Munir Mercan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.34 | |
24 | Jayden Oosterwolde | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 1 | 2 | 45 | 7.42 | |
5 | Ismail Yuksek | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 69 | 63 | 91.3% | 0 | 0 | 84 | 8.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ