Vòng 21
03:30 ngày 10/02/2025
Casa Pia AC
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Estrela da Amadora
Địa điểm: Estadio Pina Manique
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 2.5
1.20
U 2.5
0.60
1
1.83
X
3.40
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 0.5
0.44
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Casa Pia AC Casa Pia AC
Phút
Estrela da Amadora Estrela da Amadora
꧟  ꧅ Jose Miguel da Rocha Fonte  match yellow.png
23'
23'
match yellow.png  Rodrigo Pinho 🉐
29'
match yellow.png  Alexand💯re Ruben Lima 🔯 
Cassiano Dias Moreira 1 - 0
Kiến tạo: Gaizka Larrazabal
match goal
37'
46'
match change Leonardo Cordeiro De Lima Silva
Ra sân: Chico Banza
46'
match change Fabio Ronaldo
Ra sân: Manuel Keliano
68'
match change Gerson Sousa
Ra sân: Leonel Bucca
Andrian Kraev
Ra sân: Miguel Sousa Nuno Pinto
match change
72'
Max Svensson Rio
Ra sân: Cassiano Dias Moreira
match change
72'
 💫 ꦫGaizka Larrazabal  match yellow.png
76'
ꦫ  Joao Goulart Silva 🔜 match yellow.png
78'
Andre Geraldes de Barros
Ra sân: Gaizka Larrazabal
match change
78'
Henrique Martins Pereira
Ra sân: Nuno Moreira
match change
78'
82'
match change Kikas
Ra sân: Alexandre Ruben Lima
82'
match change Paulo Moreira
Ra sân: Amine Oudrhiri Idrissi
89'
match yellow.png   Paulo Morei♔ra 🅠
Pablo Roberto dos Santos
Ra sân: Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
match change
89'
90'
match yellow.png Issiar Drame 🥂
♏🃏 Henrique Martins Pereira match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 📖 match phan luoi Phản lưới nhà 🦩  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  👍 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Casa Pia AC Casa Pia AC
Estrela da Amadora Estrela da Amadora
5
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
17
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
406
 
Số đường chuyền
 
301
76%
 
Chuyền chính xác
 
69%
17
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
0
43
 
Đánh đầu
 
54
21
 
Đánh đầu thành công
 
28
3
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Đánh chặn
 
5
14
 
Ném biên
 
22
17
 
Cản phá thành công
 
9
9
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
18
 
Long pass
 
38
92
 
Pha tấn công
 
100
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

89
Andrian Kraev
18
Andre Geraldes de Barros
52
Henrique Martins Pereira
9
Max Svensson Rio
80
Pablo Roberto dos Santos
2
Duplex Tchamba Bangou
22
Daniel Azevedo
88
Vinicius Caue
13
Korede Osundina
Casa Pia AC Casa Pia AC 3-4-3
3-4-3 Estrela da Amadora Estrela da Amadora
1
Sequeira
3
Kluivert
6
Fonte
4
Silva
5
Lelo
17
Brito
14
Pinto
72
Larrazab...
7
Moreira
90
Moreira
29
Livolant
24
Costa
4
Ferro
5
Drame
28
Lima
2
Travasso...
42
Keliano
12
Idrissi
25
Lopes
26
Bucca
9
Pinho
17
Banza

Substitutes

22
Leonardo Cordeiro De Lima Silva
7
Fabio Ronaldo
11
Gerson Sousa
19
Paulo Moreira
98
Kikas
27
Renato Pantalon
13
Hugo Miguel Almeida Costa Lopes
1
Francisco Meira Meixedo
23
Georgii Tunguliiadi
Đội hình dự bị
Casa Pia AC Casa Pia AC
Andrian Kraev 89
Andre Geraldes de Barros 18
Henrique Martins Pereira 52
Max Svensson Rio 9
Pablo Roberto dos Santos 80
Duplex Tchamba Bangou 2
Daniel Azevedo 22
Vinicius Caue 88
Korede Osundina 13
Casa Pia AC Estrela da Amadora
22 Leonardo Cordeiro De Lima Silva
7 Fabio Ronaldo
11 Gerson Sousa
19 Paulo Moreira
98 Kikas
27 Renato Pantalon
13 Hugo Miguel Almeida Costa Lopes
1 Francisco Meira Meixedo
23 Georgii Tunguliiadi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 2
2.67 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 4.33
53.33% Kiểm soát bóng 43%
14.33 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 1.3
3.9 Phạt góc 2.9
2.4 Thẻ vàng 3
3.8 Sút trúng cầu môn 3.4
49.2% Kiểm soát bóng 38.7%
11.9 Phạm lỗi 16.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Casa Pia AC (25trận)
Chủ Khách
Estrela da Amadꦏora (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
7
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
2
0
HT-B/FT-B
1
1
3
1

Casa Pia AC Casa Pia AC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jose Miguel da Rocha Fonte Trung vệ 1 1 0 20 19 95% 0 0 22 6.41
14 Miguel Sousa Nuno Pinto Tiền vệ công 0 0 2 31 23 74.19% 0 2 35 6.71
90 Cassiano Dias Moreira Tiền đạo cắm 2 2 2 6 3 50% 1 2 12 7.55
29 Jeremy Livolant Cánh trái 2 1 1 8 7 87.5% 2 2 20 7.05
1 Patrick Sequeira Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 11 6.4
72 Gaizka Larrazabal Hậu vệ cánh phải 1 0 1 22 18 81.82% 1 0 27 7
17 Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito Tiền vệ phòng ngự 3 0 1 22 18 81.82% 1 1 32 6.46
3 Ruben Kluivert Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 3 31 6.52
7 Nuno Moreira Cánh trái 0 0 0 10 10 100% 3 0 18 6.52
5 Leonardo Lelo Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 16 84.21% 4 0 25 6.52
4 Joao Goulart Silva Trung vệ 1 0 0 31 26 83.87% 0 2 36 6.65

Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Alexandre Ruben Lima Hậu vệ cánh trái 1 0 0 12 8 66.67% 0 1 18 6.02
12 Amine Oudrhiri Idrissi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 0 11 5.89
9 Rodrigo Pinho Tiền đạo cắm 1 0 1 5 1 20% 1 2 9 6.18
24 Joao Costa 0 0 0 11 5 45.45% 0 0 15 6.71
4 Francisco Reis Ferreira, Ferro Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 20 6.18
17 Chico Banza Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 1 0 11 5.76
25 Nilton Varela Lopes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 1 16.67% 0 3 19 6.32
26 Leonel Bucca Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 12 5.98
5 Issiar Drame Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 2 10 6.07
42 Manuel Keliano Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 2 2 100% 0 0 6 6.2
2 Diogo Travassos Hậu vệ cánh phải 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 16 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ