

1.08
0.80
0.73
1.00
2.37
3.60
2.80
1.23
0.71
0.78
1.11
Diễn biến chính



Ra sân: Ryan Porteous

Kiến tạo: Calum Chambers

Ra sân: Chris Willock


Ra sân: Moussa Sissoko

Ra sân: Rubin Colwill


Ra sân: Yasser Larouci

Kiến tạo: Kwadwo Baah
Ra sân: Cian Ashford

Ra sân: Alex Robertson


Bàn thắng
Phạt đền
📖
Hỏng phạt đền
♋
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
෴
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cardiff City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Dimitrios Goutas | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 22 | 59.46% | 0 | 5 | 44 | 6.9 | |
21 | Jak Alnwick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 4 | 28.57% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
12 | Calum Chambers | Trung vệ | 2 | 1 | 3 | 58 | 47 | 81.03% | 0 | 3 | 72 | 7.7 | |
38 | Perry Ng | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 2 | 1 | 59 | 6.7 | |
16 | Chris Willock | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
11 | Callum ODowda | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 43 | 6.5 | |
35 | Andy Rinomhota | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 16 | 51.61% | 0 | 3 | 38 | 6.8 | |
5 | Jesper Daland | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 0 | 38 | 6.7 | |
27 | Rubin Colwill | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 27 | 6.5 | |
18 | Alex Robertson | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 26 | 17 | 65.38% | 6 | 2 | 44 | 6.9 | |
45 | Cian Ashford | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 3 | 33 | 7.3 |
Watford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Moussa Sissoko | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 2 | 35 | 6.6 | |
23 | Jonathan Bond | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 10 | 41.67% | 0 | 0 | 30 | 6.6 | |
3 | Francisco Sierralta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 4 | 41 | 7 | |
5 | Ryan Porteous | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 39 | 6.9 | |
8 | Giorgi Chakvetadze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 26 | 6.6 | |
19 | Vakoun Issouf Bayo | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 3 | 21 | 6.6 | |
10 | Imran Louza | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 3 | 44 | 6.8 | |
6 | Matthew Pollock | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 3 | 49 | 6.9 | |
37 | Yasser Larouci | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 11 | 50% | 1 | 1 | 35 | 6.5 | |
34 | Kwadwo Baah | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 1 | 20 | 6.5 | |
2 | Jeremy Ngakia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 28 | 7.1 | |
11 | Rocco Vata | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ