

1.00
0.90
0.93
0.95
3.60
3.50
2.00
0.83
1.03
0.85
1.00
Diễn biến chính




Ra sân: Jesper Daland

Ra sân: Yakou Meite


Kiến tạo: Finn Azaz
Ra sân: Alex Robertson

Ra sân: Chris Willock



Ra sân: Tommy Conway

Ra sân: Delano Burgzorg
Ra sân: Wilfried Kanga Aka



Ra sân: Finn Azaz

Ra sân: Isaiah Jones
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đꦚền
𝕴
🌃 Phản lưới nhà
༒
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🐲
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cardiff City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Aaron Ramsey | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 2 | 37 | 32 | 86.49% | 2 | 0 | 51 | 6.6 | |
4 | Dimitrios Goutas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 35 | 6.3 | |
12 | Calum Chambers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 0 | 54 | 6.6 | |
19 | Yakou Meite | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 1 | 18 | 6.6 | |
47 | Callum Robinson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
1 | Ethan Horvath | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 35 | 6.7 | |
20 | Anwar El-Ghazi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.6 | |
38 | Perry Ng | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 3 | 0 | 67 | 6.4 | |
3 | Emmanouil Siopis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 2 | 64 | 7.1 | |
16 | Chris Willock | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 15 | 15 | 100% | 2 | 0 | 25 | 6.5 | |
11 | Callum ODowda | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 2 | 3 | 64 | 6.3 | |
15 | Wilfried Kanga Aka | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 18 | 6.6 | |
5 | Jesper Daland | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 1 | 31 | 6.7 | |
32 | Ollie Tanner | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 1 | 1 | 19 | 6.5 | |
27 | Rubin Colwill | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 14 | 6.2 | |
18 | Alex Robertson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 36 | 32 | 88.89% | 3 | 1 | 45 | 7.2 |
Middlesbrough
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Matthew Clarke | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 2 | 70 | 8.2 | |
12 | Luke Ayling | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 0 | 56 | 7.8 | |
1 | Seny Timothy Dieng | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 32 | 7 | |
9 | Emmanuel Latte Lath | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 8 | 6.8 | |
15 | Anfernee Dijksteel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 1 | 51 | 7.5 | |
30 | Neto Borges | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 2 | 53 | 7.5 | |
10 | Delano Burgzorg | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
20 | Finn Azaz | Tiền vệ công | 4 | 3 | 3 | 33 | 21 | 63.64% | 9 | 0 | 56 | 8 | |
7 | Hayden Hackney | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 58 | 51 | 87.93% | 0 | 0 | 72 | 7.2 | |
11 | Isaiah Jones | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 29 | 6.6 | |
14 | Alex Gilbert | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
22 | Tommy Conway | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
18 | Aidan Morris | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 60 | 58 | 96.67% | 0 | 0 | 71 | 7.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ