

0.89
0.91
0.76
0.94
2.50
3.15
2.53
0.86
0.89
1.01
0.69
Diễn biến chính


Kiến tạo: Joe Ralls


Kiến tạo: Liam Kelly

Ra sân: Milan van Ewijk
Kiến tạo: Ryan Wintle


Ra sân: Ike Ugbo


Ra sân: Luis Binks

Ra sân: Liam Kelly

Ra sân: Joe Ralls

Ra sân: Ollie Tanner


Ra sân: Kasey Palmer

Ra sân: Haji Wright
Kiến tạo: Perry Ng



Ra sân: Emmanouil Siopis


Kiến tạo: Jay Dasilva

Bàn thắng
Phạt đền
🐷
Hỏng phạt đền
📖
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒅌
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cardiff City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Joe Ralls | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 2 | 0 | 34 | 6.84 | |
4 | Dimitrios Goutas | Defender | 1 | 1 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 3 | 32 | 7.5 | |
21 | Jak Alnwick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 1 | 14 | 6.03 | |
38 | Perry Ng | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 2 | 0 | 50 | 6.44 | |
16 | Karlan Ahearne-Grant | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 1 | 22 | 6.65 | |
23 | Emmanouil Siopis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 29 | 6.37 | |
6 | Ryan Wintle | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 25 | 6.48 | |
17 | Jamilu Collins | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 31 | 6.01 | |
12 | Ike Ugbo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 15 | 6.01 | |
32 | Ollie Tanner | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 35 | 6.59 | |
5 | Mark McGuinness | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 1 | 37 | 6.4 |
Coventry City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Matt Godden | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 12 | 7.07 | |
5 | Kyle McFadzean | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 44 | 93.62% | 0 | 0 | 51 | 5.98 | |
13 | Ben Wilson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 16 | 5.82 | |
45 | Kasey Palmer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 0 | 29 | 6.26 | |
11 | Haji Wright | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 1 | 1 | 16 | 5.84 | |
22 | Joel Latibeaudiere | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 60 | 95.24% | 0 | 0 | 67 | 6.27 | |
3 | Jay Dasilva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 41 | 6.22 | |
6 | Liam Kelly | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 47 | 46 | 97.87% | 0 | 0 | 49 | 6.48 | |
27 | Milan van Ewijk | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 1 | 0 | 35 | 6.14 | |
28 | Josh Eccles | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 2 | 0 | 38 | 6.28 | |
2 | Luis Binks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 0 | 4 | 54 | 6.45 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ