

0.93
0.87
0.81
0.89
2.17
3.25
2.92
0.66
1.09
1.02
0.68
Diễn biến chính



Ra sân: Joe Williams
Kiến tạo: Ryan Wintle


Ra sân: Sam Bell
Ra sân: Sory Kaba


Ra sân: George Tanner
Ra sân: Joe Ralls


Ra sân: Tomas Kalas
Kiến tạo: Andy Rinomhota

Ra sân: Sheyi Ojo

Ra sân: Connor Wickham


Bàn thắng
Phạt đền
🍒
Hỏng phạt đền
൩
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐷
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cardiff City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Connor Wickham | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 18 | 6.25 | |
19 | Romaine Sawyers | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 26 | 6.43 | |
1 | Ryan Allsopp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 0 | 21 | 6.57 | |
8 | Joe Ralls | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 5 | 0 | 24 | 6.51 | |
38 | Perry Ng | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 18 | 6.44 | |
6 | Ryan Wintle | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 0 | 25 | 6.33 | |
10 | Sheyi Ojo | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 1 | 18 | 6.6 | |
48 | Sory Kaba | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 5.96 | |
23 | Cedric Kipre | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 22 | 7.39 | |
5 | Mark McGuinness | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 6.54 | |
25 | Jaden Philogene-Bidace | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 25 | 7.08 |
Bristol City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Matthew James | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 30 | 6.64 | |
14 | Andreas Weimann | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6 | |
22 | Tomas Kalas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 37 | 6.58 | |
7 | Alex Scott | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 1 | 23 | 6.2 | |
17 | Mark Sykes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 3 | 1 | 22 | 6.32 | |
12 | Max OLeary | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 21 | 7.11 | |
8 | Joe Williams | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 22 | 6.55 | |
26 | Zak Vyner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 36 | 6.59 | |
16 | Cameron Pring | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 2 | 38 | 6.56 | |
19 | George Tanner | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 35 | 6.43 | |
11 | Anis Mehmeti | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 5.92 | |
20 | Sam Bell | Forward | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 11 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ