Vòng 18
00:30 ngày 19/02/2025
Cape Town City
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Chippa United
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
0.87
O 2.5
1.45
U 2.5
0.50
1
1.91
X
3.00
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.76
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Cape Town City Cape Town City
Phút
Chippa United Chippa United
ꦏ Nathan Idumba Fasika  match yellow.png
23'
48'
match yellow.png ♑  Papama Tyongwana 🐈
61'
match goal 0 - 1 Sinoxolo Kwayiba
Kiến tạo: Craig Martin
70'
match goal 0 - 2 Sinoxolo Kwayiba
Kiến tạo: Ronaldo Maarman
90'
match yellow.png Aviwe M🍨qokozo 🌌
Darren Keet 𓃲 match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ♎ Hỏng phạt đền  match phan luoi ജ  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người ✃ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cape Town City Cape Town City
Chippa United Chippa United
6
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
4
17
 
Sút Phạt
 
26
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
338
 
Số đường chuyền
 
365
79%
 
Chuyền chính xác
 
79%
26
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
11
20
 
Ném biên
 
18
10
 
Thử thách
 
9
20
 
Long pass
 
33
65
 
Pha tấn công
 
57
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 4.33
49% Kiểm soát bóng 48%
18.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 1.2
3.5 Phạt góc 4.7
1.5 Thẻ vàng 1.8
2.5 Sút trúng cầu môn 3.8
48.2% Kiểm soát bóng 48.8%
12.1 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

♈ C🌼ape Town City (21trận)
Chủ Khách
🌺 Chippa United (21💎trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
3
4
HT-H/FT-T
4
2
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
1
0
2
1