Vòng 44
21:00 ngày 21/04/2025
Cambridge United
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 0)
Leyton Orient
Địa điểm: Abbey Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.80
-0.5
1.02
O 2.5
1.00
U 2.5
0.80
1
3.70
X
3.40
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.71
-0.25
1.14
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Cambridge United Cambridge United
Phút
Leyton Orient Leyton Orient
Josh Stokes 1 - 0
Kiến tạo: Ryan Loft
match goal
19'
46'
match change Diallang Jaiyesimi
Ra sân: Randell Williams
46'
match change Daniel Agyei
Ra sân: Dilan Markanday
64'
match change Azeem Abdulai
Ra sân: Sean Clare
67'
match goal 1 - 1 Charlie Kelman
Kiến tạo: Daniel Agyei
💮 James Brophy match yellow.png
70'
70'
match yellow.png ꦛ Azeem Abdulai
Liam Bennett
Ra sân: Danny Andrew
match change
75'
Shayne Lavery
Ra sân: Sullay KaiKai
match change
75'
78'
match goal 1 - 2 Jamie Donley
Kiến tạo: Jack Currie
Dominic Ballard
Ra sân: James Gibbons
match change
81'
Elias Kachunga
Ra sân: Paul Digby
match change
81'
Ryan Loft match yellow.png
83'
85'
match change Brandon Cooper
Ra sân: Charlie Kelman
90'
match change Oliver ONeill
Ra sân: Jack Currie

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen𒊎 Hỏng phạt đền match phan luoi𒉰 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🅰 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cambridge United Cambridge United
Leyton Orient Leyton Orient
3
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
5
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
27%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
73%
211
 
Số đường chuyền
 
529
45%
 
Chuyền chính xác
 
81%
5
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
2
78
 
Đánh đầu
 
66
37
 
Đánh đầu thành công
 
35
2
 
Cứu thua
 
5
22
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
6
33
 
Ném biên
 
30
22
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
17
 
Long pass
 
24
63
 
Pha tấn công
 
128
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Elias Kachunga
2
Liam Bennett
19
Shayne Lavery
29
Dominic Ballard
13
Nathan Bishop
15
Jubril Okedina
38
George Hoddle
Cambridge United Cambridge United 4-2-3-1
4-2-3-1 Leyton Orient Leyton Orient
1
Stevens
3
Andrew
6
Watts
5
Morrison
26
Gibbons
28
Stevenso...
4
Digby
11
KaiKai
22
Stokes
7
Brophy
18
Loft
24
Keeley
22
Galbrait...
19
Beckles
45
Edmonds-...
12
Currie
28
Clare
8
Brown
44
Markanda...
17
Donley
9
Williams
23
Kelman

Substitutes

21
Oliver ONeill
7
Daniel Agyei
27
Diallang Jaiyesimi
6
Brandon Cooper
47
Azeem Abdulai
15
Dominic Ball
26
Noah Phillips
Đội hình dự bị
Cambridge United Cambridge United
Elias Kachunga 10
Liam Bennett 2
Shayne Lavery 19
Dominic Ballard 29
Nathan Bishop 13
Jubril Okedina 15
George Hoddle 38
Cambridge United Leyton Orient
21 Oliver ONeill
7 Daniel Agyei
27 Diallang Jaiyesimi
6 Brandon Cooper
47 Azeem Abdulai
15 Dominic Ball
26 Noah Phillips

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 6
40% Kiểm soát bóng 52.33%
11 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 1.3
5.6 Phạt góc 5.5
2.2 Thẻ vàng 1.3
2.9 Sút trúng cầu môn 4
43% Kiểm soát bóng 55.9%
11.6 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🀅 Cambridge United (51trận)
Chủ Khách
🅷 Leyton Orient (56trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
9
3
HT-H/FT-T
2
5
2
5
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
5
2
HT-B/FT-H
3
2
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
5
3
3
4
HT-B/FT-B
7
2
6
9

Cambridge United Cambridge United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Michael Morrison Trung vệ 0 0 0 17 8 47.06% 0 3 29 6.44
3 Danny Andrew Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 2 0 26 6.43
10 Elias Kachunga Tiền vệ công 0 0 0 4 0 0% 0 0 8 5.93
4 Paul Digby Tiền vệ trụ 0 0 0 16 10 62.5% 0 4 25 6.52
11 Sullay KaiKai Cánh phải 2 1 0 12 7 58.33% 3 0 33 6.94
28 Ben Edward Stevenson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 7 38.89% 0 1 28 6.64
7 James Brophy Cánh trái 0 0 0 20 12 60% 0 2 42 6.62
26 James Gibbons Hậu vệ cánh phải 1 1 0 14 7 50% 1 3 50 7.25
18 Ryan Loft Tiền đạo thứ 2 0 0 5 25 9 36% 0 15 38 7.98
19 Shayne Lavery Tiền đạo thứ 2 3 1 0 2 1 50% 1 1 10 6.33
1 Jack Stevens Thủ môn 0 0 0 27 8 29.63% 0 0 32 5.91
6 Kelland Watts Trung vệ 0 0 0 20 9 45% 0 4 33 6.48
2 Liam Bennett Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 2 50% 1 1 13 6.16
29 Dominic Ballard Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.98
22 Josh Stokes Tiền vệ công 4 3 2 19 11 57.89% 3 3 32 7.69

Leyton Orient Leyton Orient
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Daniel Agyei Tiền đạo thứ 2 1 0 1 12 11 91.67% 3 0 26 6.93
22 Ethan Galbraith Hậu vệ cánh phải 1 0 1 70 62 88.57% 2 0 83 6.15
19 Omar Beckles Trung vệ 0 0 0 70 57 81.43% 0 8 78 6.99
28 Sean Clare Hậu vệ cánh phải 1 0 4 58 49 84.48% 2 4 75 6.95
27 Diallang Jaiyesimi Tiền đạo thứ 2 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 20 6.24
9 Randell Williams Cánh trái 0 0 0 14 12 85.71% 3 0 33 6
6 Brandon Cooper Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 2 7 6.43
23 Charlie Kelman Tiền đạo thứ 2 4 1 1 14 10 71.43% 1 1 22 7.35
45 Rarmani Edmonds-Green Trung vệ 0 0 0 76 65 85.53% 0 8 91 7.09
8 Jordan Brown Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 72 62 86.11% 0 1 82 6.93
12 Jack Currie Hậu vệ cánh trái 0 0 1 43 32 74.42% 6 8 77 7.64
44 Dilan Markanday Cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 16 5.78
24 Josh Keeley Thủ môn 0 0 0 26 18 69.23% 0 0 41 7.2
21 Oliver ONeill Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.12
47 Azeem Abdulai Cánh phải 0 0 0 8 3 37.5% 0 1 14 6.18
17 Jamie Donley Tiền vệ công 7 2 1 41 29 70.73% 6 2 71 8.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ