

0.78
1.08
0.96
0.84
2.78
3.20
2.31
1.02
0.78
0.95
0.85
Diễn biến chính






Ra sân: Samuele Birindelli

Ra sân: Lorenzo Colombo

Kiến tạo: Giorgos Kyriakopoulos

Ra sân: Dany Mota Carvalho

Ra sân: Andrea Colpani

Ra sân: Edoardo Goldaniga

Ra sân: Nicolas Viola

Ra sân: Andrea Petagna

Ra sân: Zito Luvumbo


Ra sân: Andrea Carboni
Ra sân: Tommaso Augello

Bàn thắng
Phạt đền
🐽
Hỏng phạt đền
🌼
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♑
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cagliari
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nicolas Viola | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 12 | 0 | 40 | 6.88 | |
3 | Edoardo Goldaniga | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 1 | 38 | 6.86 | |
32 | Andrea Petagna | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 13 | 6.65 | |
22 | Simone Scuffet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 20 | 7.09 | |
17 | Pantelis Hatzidiakos | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 1 | 0 | 33 | 7.23 | |
4 | Alberto Dossena | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 4 | 24 | 7.99 | |
27 | Tommaso Augello | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 27 | 6.71 | |
28 | Gabriele Zappa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 0 | 26 | 6.54 | |
77 | Zito Luvumbo | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 3 | 1 | 24 | 6.49 | |
29 | Antoine Makoumbou | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 26 | 6.34 | |
16 | Matteo Prati | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 0 | 27 | 6.39 |
Monza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Dario DAmbrosio | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 26 | 25 | 96.15% | 1 | 2 | 39 | 6.81 | |
5 | Luca Caldirola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 29 | 5.99 | |
6 | Roberto Gagliardini | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 0 | 1 | 42 | 6.34 | |
77 | Giorgos Kyriakopoulos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 6 | 1 | 25 | 6.27 | |
32 | Matteo Pessina | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 23 | 92% | 1 | 0 | 31 | 6.69 | |
16 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 27 | 7.41 | |
28 | Andrea Colpani | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 5.92 | |
19 | Samuele Birindelli | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 40 | 6.42 | |
47 | Dany Mota Carvalho | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 23 | 6.15 | |
44 | Andrea Carboni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 36 | 6.3 | |
9 | Lorenzo Colombo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 28 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ