

0.89
0.99
1.04
0.82
2.00
3.30
3.75
1.02
0.78
0.40
2.00
Diễn biến chính





Ra sân: Nicolas Viola

Ra sân: Ndary Adopo

Ra sân: Antoine Makoumbou


Ra sân: Santiago Pierotti
Kiến tạo: Alessandro Deiola


Ra sân: Nikola Krstovic

Ra sân: Thorir Helgason
Kiến tạo: Razvan Marin



Ra sân: Mattia Felici


Ra sân: Lassana Coulibaly

Ra sân: Tete Morente
Kiến tạo: Tommaso Augello


Kiến tạo: Razvan Marin

Ra sân: Nadir Zortea


Bàn thắng
Phạt đền
🅰 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
🦂 𝔍
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thꦑay người
🌱
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cagliari
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nicolas Viola | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 12 | 6 | 50% | 6 | 1 | 24 | 6.73 | |
30 | Leonardo Pavoletti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.13 | |
14 | Alessandro Deiola | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 2 | 23 | 7.34 | |
26 | Yerry Fernando Mina Gonzalez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 4 | 63 | 7.17 | |
6 | Sebastiano Luperto | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 57 | 51 | 89.47% | 0 | 2 | 67 | 7.2 | |
18 | Razvan Marin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 25 | 22 | 88% | 2 | 0 | 29 | 7.72 | |
3 | Tommaso Augello | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 12 | 7.04 | |
70 | Gianluca Gaetano | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 28 | 8.01 | |
8 | Ndary Adopo | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 0 | 36 | 5.91 | |
28 | Gabriele Zappa | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 44 | 34 | 77.27% | 3 | 0 | 63 | 7.04 | |
25 | Elia Caprile | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 0 | 34 | 6.48 | |
91 | Roberto Piccoli | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 3 | 24 | 7.13 | |
19 | Nadir Zortea | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 4 | 0 | 33 | 7.23 | |
97 | Mattia Felici | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 30 | 6.56 | |
29 | Antoine Makoumbou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 1 | 48 | 6.38 | |
33 | Adam Obert | Trung vệ | 1 | 1 | 2 | 37 | 29 | 78.38% | 2 | 3 | 65 | 7.51 |
Lecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Ante Rebic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 10 | 4.86 | |
30 | Wladimiro Falcone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 13 | 52% | 0 | 1 | 30 | 5.79 | |
12 | Frederic Guilbert | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 1 | 1 | 71 | 6.06 | |
21 | Kevin Bonifazi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 1 | 29 | 6.04 | |
29 | Lassana Coulibaly | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 2 | 32 | 5.89 | |
37 | Jesper Karlsson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 5.74 | |
20 | Ylber Ramadani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 2 | 32 | 5.82 | |
9 | Nikola Krstovic | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 27 | 6.96 | |
7 | Tete Morente | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 4 | 0 | 34 | 6.54 | |
14 | Thorir Helgason | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 2 | 3 | 21 | 6.27 | |
50 | Santiago Pierotti | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 4 | 32 | 7.96 | |
75 | Balthazar Pierret | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 52 | 42 | 80.77% | 0 | 1 | 68 | 5.95 | |
6 | Federico Baschirotto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 3 | 56 | 6 | |
19 | Gaby Jean | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 51 | 86.44% | 1 | 2 | 73 | 6.24 | |
13 | Patrick Dorgu | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 2 | 1 | 49 | 5.67 | |
23 | Rares Burnete | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 5.66 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ