

1.07
0.83
0.78
0.96
4.40
3.60
1.80
0.89
1.01
0.40
1.75
Diễn biến chính








Ra sân: Ibrahim Sulemana


Ra sân: Carlos Alcaraz




Ra sân: Timothy Weah
Ra sân: Gianluca Gaetano


Ra sân: Manuel Locatelli
Ra sân: Nahitan Nandez

Ra sân: Eldor Shomurodov


Ra sân: Andrea Cambiaso
Ra sân: Pantelis Hatzidiakos


Bàn thắng
Phạt đền
𒅌 Hỏng phạt đền
ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚ 🔴 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay ngườ🎶i
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cagliari
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nicolas Viola | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 2 | 0 | 8 | 5.8 | |
25 | Ibrahim Sulemana | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 22 | 6.84 | |
22 | Simone Scuffet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 10 | 37.04% | 0 | 0 | 30 | 5.98 | |
14 | Alessandro Deiola | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.92 | |
26 | Yerry Fernando Mina Gonzalez | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 4 | 40 | 7.27 | |
23 | Mateusz Wieteska | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
61 | Eldor Shomurodov | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 1 | 26 | 6.88 | |
8 | Nahitan Nandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 2 | 38 | 6.88 | |
17 | Pantelis Hatzidiakos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 38 | 6.7 | |
4 | Alberto Dossena | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 2 | 41 | 5.86 | |
27 | Tommaso Augello | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 33 | 6.31 | |
70 | Gianluca Gaetano | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 20 | 7.03 | |
28 | Gabriele Zappa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.16 | |
77 | Zito Luvumbo | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 2 | 0 | 33 | 6.13 | |
29 | Antoine Makoumbou | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 26 | 6.16 | |
16 | Matteo Prati | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 12 | 6.44 |
Juventus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wojciech Szczesny | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 25 | 5.58 | |
6 | Danilo Luiz da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 103 | 91 | 88.35% | 2 | 2 | 121 | 6.64 | |
14 | Arkadiusz Milik | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.09 | |
25 | Adrien Rabiot | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 46 | 37 | 80.43% | 3 | 1 | 65 | 6.76 | |
5 | Manuel Locatelli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 58 | 44 | 75.86% | 1 | 2 | 68 | 6.4 | |
9 | Dusan Vlahovic | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 1 | 35 | 7.32 | |
7 | Federico Chiesa | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 34 | 28 | 82.35% | 8 | 0 | 64 | 6.72 | |
16 | Weston Mckennie | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 6.07 | |
3 | Gleison Bremer Silva Nascimento | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 93 | 85 | 91.4% | 0 | 5 | 100 | 6 | |
22 | Timothy Weah | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 0 | 47 | 6.26 | |
26 | Carlos Alcaraz | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 24 | 5.89 | |
27 | Andrea Cambiaso | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 48 | 41 | 85.42% | 4 | 0 | 70 | 6.56 | |
17 | Samuel Iling | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.08 | |
4 | Federico Gatti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 54 | 91.53% | 2 | 0 | 72 | 6.17 | |
15 | Kenan Yildiz | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 28 | 6.41 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ