

0.99
0.87
0.91
0.89
2.65
3.05
2.50
0.94
0.86
0.71
1.09
Diễn biến chính



Ra sân: Marco Mancosu

Ra sân: Pantelis Hatzidiakos

Kiến tạo: Gaetano Pio Oristanio



Ra sân: Kevin Strootman

Ra sân: Milan Badelj
Ra sân: Gaetano Pio Oristanio


Ra sân: Aaron Caricol
Kiến tạo: Andrea Petagna



Ra sân: Jakub Jankto


Ra sân: Ruslan Malinovskyi

Ra sân: Tommaso Augello



Bàn thắng
Phạt đền
𒀰 Hỏng phạt đền
𒊎
Phản lưới nhà
𒉰
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
๊ Thay người
💦
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cagliari
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Marco Mancosu | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 1 | 0 | 25 | 5.88 | |
3 | Edoardo Goldaniga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.39 | |
22 | Simone Scuffet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 1 | 19 | 6.54 | |
21 | Jakub Jankto | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 1 | 1 | 20 | 6.24 | |
17 | Pantelis Hatzidiakos | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 2 | 37 | 6.93 | |
4 | Alberto Dossena | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
27 | Tommaso Augello | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 28 | 18 | 64.29% | 2 | 1 | 44 | 6.67 | |
19 | Gaetano Pio Oristanio | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 1 | 11 | 6.51 | |
77 | Zito Luvumbo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 11 | 5.84 | |
29 | Antoine Makoumbou | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 21 | 6.65 | |
16 | Matteo Prati | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 1 | 36 | 6.57 |
Genoa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Kevin Strootman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 42 | 6.59 | |
47 | Milan Badelj | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 33 | 6.14 | |
20 | Stefano Sabelli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 16 | 55.17% | 1 | 2 | 43 | 6.39 | |
17 | Ruslan Malinovskyi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 16 | 5.85 | |
11 | Albert Gudmundsson | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 25 | 6.08 | |
1 | Josep MartInez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 23 | 6.52 | |
3 | Aaron Caricol | Defender | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 4 | 2 | 23 | 6.52 | |
32 | Morten Frendrup | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 1 | 20 | 6.84 | |
22 | Johan Felipe Vasquez Ibarra | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 47 | 7.02 | |
4 | Koni De Winter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 3 | 43 | 7.08 | |
5 | Radu Dragusin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 4 | 44 | 6.82 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ