

0.99
0.89
0.95
0.91
5.50
3.90
1.60
0.84
1.06
0.36
2.00
Diễn biến chính






Ra sân: Chris Ramos


Ra sân: Andreas Christensen

Ra sân: Vitor Hugo Roque Ferreira

Ra sân: Hector Fort

Ra sân: Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi

Ra sân: Alejandro Fernandez Iglesias,Alex


Ra sân: Robert Navarro


Ra sân: Fermin Lopez
Ra sân: Victor Chust



Ra sân: Joao Felix Sequeira
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạ♎t đ🧸ền
🍸 Phản lưới nhà
♛
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍸 Thay ngườ♛i
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cadiz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 2 | 36 | 6.97 | |
21 | RogerLast Martiacute Salvador | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.86 | |
18 | Darwin Machis | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 33.33% | 3 | 0 | 10 | 6.06 | |
8 | Alejandro Fernandez Iglesias,Alex | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 31 | 27 | 87.1% | 6 | 0 | 45 | 6.5 | |
7 | Ruben Sobrino Pozuelo | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 3 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 1 | 33 | 6.75 | |
1 | Jeremias Ledesma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 0 | 35 | 6.01 | |
6 | Diadie Samassekou | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.14 | |
4 | Ruben Alcaraz | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 32 | 22 | 68.75% | 1 | 1 | 47 | 6.75 | |
25 | Maximiliano Gomez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 4 | 14 | 6.44 | |
20 | Isaac Carcelen Valencia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 18 | 64.29% | 4 | 0 | 58 | 6.79 | |
16 | Chris Ramos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 0 | 11 | 5.73 | |
15 | Javier Hernandez Cabrera | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 4 | 0 | 56 | 6.7 | |
24 | Aiham Ousou | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 2 | 48 | 7 | |
27 | Robert Navarro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 30 | 22 | 73.33% | 1 | 1 | 49 | 6.68 | |
5 | Victor Chust | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 3 | 50 | 6.94 | |
33 | Lucas Pires Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 5 | 6.14 |
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marc-Andre ter Stegen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 44 | 7.26 | |
17 | Marcos Alonso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 51 | 43 | 84.31% | 7 | 0 | 87 | 6.63 | |
20 | Sergi Roberto Carnicer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 77 | 66 | 85.71% | 1 | 2 | 92 | 6.9 | |
18 | Oriol Romeu Vidal | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 1 | 50 | 6.56 | |
15 | Andreas Christensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 60 | 92.31% | 0 | 1 | 71 | 6.71 | |
23 | Jules Kounde | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 20 | 6.07 | |
11 | Raphael Dias Belloli,Raphinha | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.05 | |
7 | Ferran Torres | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 3 | 0 | 41 | 6.98 | |
14 | Joao Felix Sequeira | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 1 | 0 | 57 | 7.69 | |
8 | Pedro Golzalez Lopez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 32 | 6.16 | |
19 | Vitor Hugo Roque Ferreira | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 15 | 6.05 | |
30 | Marc Casado | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.33 | |
27 | Lamine Yamal | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 18 | 6.24 | |
16 | Fermin Lopez | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 3 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 2 | 49 | 7.02 | |
33 | Pau Cubarsi | Defender | 1 | 0 | 0 | 80 | 69 | 86.25% | 0 | 0 | 94 | 6.95 | |
39 | Hector Fort | Defender | 0 | 0 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 1 | 0 | 62 | 6.87 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ